Bản dịch của từ Stutter trong tiếng Việt

Stutter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stutter (Noun)

stˈʌɾɚ
stˈʌɾəɹ
01

Có xu hướng lắp bắp khi nói.

A tendency to stutter while speaking.

Ví dụ

His stutter became more noticeable during the job interview.

Cái giật mình của anh ấy trở nên rõ ràng hơn trong buổi phỏng vấn công việc.

She overcame her stutter by attending speech therapy sessions regularly.

Cô ấy đã vượt qua cái giật mình của mình bằng cách tham gia các buổi điều trị nói chuyện thường xuyên.

The support group provided a safe space for people with a stutter.

Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho những người có vấn đề về giật mình.

Kết hợp từ của Stutter (Noun)

CollocationVí dụ

Severe stutter

Nói lắp

His severe stutter affected his social interactions negatively.

Không nói lắp nhiều ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của anh ấy.

Bad stutter

Nói lắp bắp

His bad stutter made it hard to communicate effectively.

Không lưu loát của anh ấy làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.

Slight stutter

Nói lắp

She overcame a slight stutter during her ielts speaking test.

Cô ấy đã vượt qua một chút lắp bắp trong bài thi nói ielts.

Occasional stutter

Nói lắp

Her occasional stutter makes her nervous during public speaking.

Lú lẫn khi nói trước đám đông vì nói lắp.

Stutter (Verb)

stˈʌɾɚ
stˈʌɾəɹ
01

Nói chuyện với sự lặp lại liên tục các âm thanh một cách không chủ ý, đặc biệt là các phụ âm đầu.

Talk with continued involuntary repetition of sounds especially initial consonants.

Ví dụ

He stutters when he feels nervous in social situations.

Anh ấy nói lắp khi cảm thấy lo lắng trong tình huống xã hội.

She stutters during presentations at social gatherings.

Cô ấy nói lắp trong các buổi thuyết trình tại các buổi tụ tập xã hội.

The child stutters when asked to speak in front of strangers.

Đứa trẻ nói lắp khi được yêu cầu nói trước người lạ.

Dạng động từ của Stutter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stuttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stuttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stuttering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stutter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stutter

Không có idiom phù hợp