Bản dịch của từ Stutter trong tiếng Việt
Stutter

Stutter (Noun)
His stutter became more noticeable during the job interview.
Cái giật mình của anh ấy trở nên rõ ràng hơn trong buổi phỏng vấn công việc.
She overcame her stutter by attending speech therapy sessions regularly.
Cô ấy đã vượt qua cái giật mình của mình bằng cách tham gia các buổi điều trị nói chuyện thường xuyên.
The support group provided a safe space for people with a stutter.
Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho những người có vấn đề về giật mình.
Kết hợp từ của Stutter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe stutter Nói lắp | His severe stutter affected his social interactions negatively. Không nói lắp nhiều ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của anh ấy. |
Bad stutter Nói lắp bắp | His bad stutter made it hard to communicate effectively. Không lưu loát của anh ấy làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn. |
Slight stutter Nói lắp | She overcame a slight stutter during her ielts speaking test. Cô ấy đã vượt qua một chút lắp bắp trong bài thi nói ielts. |
Occasional stutter Nói lắp | Her occasional stutter makes her nervous during public speaking. Lú lẫn khi nói trước đám đông vì nói lắp. |
Stutter (Verb)
Nói chuyện với sự lặp lại liên tục các âm thanh một cách không chủ ý, đặc biệt là các phụ âm đầu.
Talk with continued involuntary repetition of sounds especially initial consonants.
He stutters when he feels nervous in social situations.
Anh ấy nói lắp khi cảm thấy lo lắng trong tình huống xã hội.
She stutters during presentations at social gatherings.
Cô ấy nói lắp trong các buổi thuyết trình tại các buổi tụ tập xã hội.
The child stutters when asked to speak in front of strangers.
Đứa trẻ nói lắp khi được yêu cầu nói trước người lạ.
Dạng động từ của Stutter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stuttering |
Họ từ
Từ "stutter" (tiếng Anh) có nghĩa là nói với những âm thanh bị lặp lại, không liên tục hoặc bị ngắt quãng, thường là do lo âu hoặc vấn đề thần kinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm sắc. "Stutter" cũng có thể được sử dụng như một động từ và danh từ. Khả năng nói không trơn tru này có thể gây ra khó khăn trong giao tiếp và ảnh hưởng đến tự tin của người nói.
Từ "stutter" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stoteren", có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "stottern", mang nghĩa là nói lắp. Căn nguyên Latin của từ này có thể liên quan đến "stutterus", thể hiện sự gián đoạn trong phát ngôn. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến tình trạng khó khăn trong việc phát âm, thường biểu hiện qua lặp lại âm tiết hoặc âm thanh. Ngày nay, từ "stutter" được sử dụng để chỉ triệu chứng nói lắp, cụ thể hóa khó khăn giao tiếp ở nhiều đối tượng.
Từ "stutter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi tập trung vào ngôn ngữ chính xác và lưu loát. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu ngôn ngữ, cũng như trong các cuộc thảo luận về rối loạn phát âm. "Stutter" thường được sử dụng khi mô tả các tình huống giao tiếp gặp khó khăn, tạo nên một hình ảnh sinh động về trạng thái tâm lý của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp