Bản dịch của từ Stylistic device trong tiếng Việt

Stylistic device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylistic device (Noun)

staɪlˈɪstɨk dɨvˈaɪs
staɪlˈɪstɨk dɨvˈaɪs
01

Một cách cụ thể trong đó một cái gì đó được thực hiện, tổ chức hoặc trình bày, thường là theo cách thể hiện kỹ năng hoặc hiệu quả.

A particular way in which something is done organized or presented typically in a way that shows skill or efficiency.

Ví dụ

The speaker used a stylistic device to engage the audience effectively.

Người diễn thuyết đã sử dụng một biện pháp nghệ thuật để thu hút khán giả.

The presentation did not include any stylistic device to enhance clarity.

Bài thuyết trình không bao gồm bất kỳ biện pháp nghệ thuật nào để nâng cao sự rõ ràng.

What stylistic device did the author use in their social commentary?

Biện pháp nghệ thuật nào mà tác giả đã sử dụng trong bình luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylistic device/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylistic device

Không có idiom phù hợp