Bản dịch của từ Stylistic device trong tiếng Việt
Stylistic device

Stylistic device (Noun)
Một cách cụ thể trong đó một cái gì đó được thực hiện, tổ chức hoặc trình bày, thường là theo cách thể hiện kỹ năng hoặc hiệu quả.
A particular way in which something is done organized or presented typically in a way that shows skill or efficiency.
The speaker used a stylistic device to engage the audience effectively.
Người diễn thuyết đã sử dụng một biện pháp nghệ thuật để thu hút khán giả.
The presentation did not include any stylistic device to enhance clarity.
Bài thuyết trình không bao gồm bất kỳ biện pháp nghệ thuật nào để nâng cao sự rõ ràng.
What stylistic device did the author use in their social commentary?
Biện pháp nghệ thuật nào mà tác giả đã sử dụng trong bình luận xã hội?
Thiết bị phong cách (stylistic device) là các phương tiện ngôn ngữ được sử dụng trong văn học và giao tiếp để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật hoặc nhấn mạnh ý nghĩa. Các thiết bị phong cách phổ biến bao gồm so sánh, ẩn dụ, nhân hóa và điệp ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và sắc thái sử dụng. Ở một số ngữ cảnh, thiết bị phong cách có thể được gọi là "rhetorical device" trong văn bản hàn lâm.
Thuật ngữ "stylistic device" xuất phát từ tiếng Latin "stylus", có nghĩa là "cây bút" hoặc "công cụ viết". Từ gốc này chỉ ra rằng các thiết bị phong cách là công cụ mà nhà văn sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật trong văn bản. Khái niệm này đã phát triển qua các thời kỳ, liên kết chặt chẽ với nghệ thuật ngôn ngữ, nhằm nâng cao sức mạnh biểu đạt và ấn tượng của tác phẩm qua các kỹ thuật như ẩn dụ, so sánh và điệp khúc.
Thuật ngữ "stylistic device" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phân tích hoặc so sánh các yếu tố nghệ thuật trong văn bản và bài nói. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong Listening và Reading. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh học thuật liên quan đến phân tích văn chương, lý thuyết ngôn ngữ và giảng dạy phương pháp viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp