Bản dịch của từ Sub base trong tiếng Việt
Sub base

Sub base (Noun)
Một sự hỗ trợ hoặc nền tảng mà một cái gì đó dựa vào.
A support or foundation on which something rests.
The community center serves as a sub base for local events.
Trung tâm cộng đồng làm nền tảng cho các sự kiện địa phương.
Volunteers form the sub base of the charity organization.
Tình nguyện viên tạo nền tảng cho tổ chức từ thiện.
The sub base of the social program ensures its success.
Nền tảng của chương trình xã hội đảm bảo sự thành công của nó.
The sub base of the community center was reinforced with concrete.
Cơ sở dưới của trung tâm cộng đồng được gia cố bằng bê tông.
The sub base of the housing project needed additional support.
Cơ sở dưới của dự án nhà ở cần thêm hỗ trợ.
The sub base of the social initiative was crucial for stability.
Cơ sở dưới của sáng kiến xã hội quan trọng cho sự ổn định.
Sub base (Verb)
Để cung cấp một nền tảng hoặc hỗ trợ cho một cái gì đó.
To provide a foundation or support for something.
Education is the key to sub base social development.
Giáo dục là chìa khóa để cơ sở phát triển xã hội.
Community centers sub base various programs for the residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp cơ sở cho nhiều chương trình cho cư dân.
Volunteers often sub base charitable activities in the neighborhood.
Tình nguyện viên thường hỗ trợ hoạt động từ thiện trong khu phố.
Từ "sub base" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, chỉ lớp vật liệu nằm dưới lớp nền (base) của một công trình, thường là để cung cấp độ ổn định và hỗ trợ tải trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng một số khu vực có thể sử dụng từ "subbase" không có dấu cách. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "subbase" có thể liên quan đến các tiêu chuẩn và phương pháp thi công khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách sử dụng và thực tiễn trong ngành nghề.
Thuật ngữ "sub base" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi "sub" có nghĩa là "dưới" và "basis" có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". Trong ngữ cảnh hiện nay, "sub base" thường đề cập đến lớp vật liệu nền được đặt dưới một cấu trúc như đường, cầu, hoặc nền nhà để cung cấp hỗ trợ và ổn định. Ý nghĩa này liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của từ, thể hiện vai trò của nó trong việc tạo ra một nền móng vững chắc cho các công trình xây dựng.
"Tầng phụ" (sub base) là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh xây dựng và giao thông, đề cập đến lớp vật liệu nằm dưới lớp nền của một công trình. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói liên quan đến chủ đề công trình. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "tầng phụ" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thiết kế cơ sở hạ tầng, địa chất và kỹ thuật xây dựng.