Bản dịch của từ Sub base trong tiếng Việt

Sub base

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub base (Noun)

səbˈeɪs
səbˈeɪs
01

Một sự hỗ trợ hoặc nền tảng mà một cái gì đó dựa vào.

A support or foundation on which something rests.

Ví dụ

The community center serves as a sub base for local events.

Trung tâm cộng đồng làm nền tảng cho các sự kiện địa phương.

Volunteers form the sub base of the charity organization.

Tình nguyện viên tạo nền tảng cho tổ chức từ thiện.

The sub base of the social program ensures its success.

Nền tảng của chương trình xã hội đảm bảo sự thành công của nó.

02

Lớp thấp nhất hoặc dưới cùng của một cái gì đó.

The lowest or bottom layer of something.

Ví dụ

The sub base of the community center was reinforced with concrete.

Cơ sở dưới của trung tâm cộng đồng được gia cố bằng bê tông.

The sub base of the housing project needed additional support.

Cơ sở dưới của dự án nhà ở cần thêm hỗ trợ.

The sub base of the social initiative was crucial for stability.

Cơ sở dưới của sáng kiến xã hội quan trọng cho sự ổn định.

Sub base (Verb)

səbˈeɪs
səbˈeɪs
01

Để cung cấp một nền tảng hoặc hỗ trợ cho một cái gì đó.

To provide a foundation or support for something.

Ví dụ

Education is the key to sub base social development.

Giáo dục là chìa khóa để cơ sở phát triển xã hội.

Community centers sub base various programs for the residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp cơ sở cho nhiều chương trình cho cư dân.

Volunteers often sub base charitable activities in the neighborhood.

Tình nguyện viên thường hỗ trợ hoạt động từ thiện trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub base/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub base

Không có idiom phù hợp