Bản dịch của từ Sub element trong tiếng Việt

Sub element

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub element (Noun)

sˈubəlmənt
sˈubəlmənt
01

Một phần nhỏ hoặc phụ thuộc của một cái gì đó.

A small or subordinate part of something.

Ví dụ

In a social network, a profile picture is a sub element.

Trong mạng xã hội, ảnh hồ sơ là một thành phần phụ.

Comments on posts are considered sub elements of social media.

Nhận xét về bài đăng được coi là thành phần phụ của mạng xã hội.

Likes and shares are important sub elements of online interactions.

Lượt thích và chia sẻ là thành phần phụ quan trọng của tương tác trực tuyến.

Sub element (Verb)

sˈubəlmənt
sˈubəlmənt
01

Đặt hoặc cố định ở vị trí.

Place or fix in position.

Ví dụ

Parents often sub element rules to ensure children's safety.

Phụ huynh thường đưa ra các quy tắc phụ để đảm bảo an toàn cho trẻ.

Teachers sub element seating arrangements to promote collaboration in class.

Giáo viên sắp xếp chỗ ngồi để thúc đẩy sự hợp tác trong lớp.

Organizers sub element participants into teams for team-building activities.

Người tổ chức chia thành viên tham gia vào các đội để tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub element

Không có idiom phù hợp