Bản dịch của từ Sub machine gun trong tiếng Việt

Sub machine gun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub machine gun (Noun)

sˌʌbməkjˈuʃən
sˌʌbməkjˈuʃən
01

Một loại súng tự động cỡ trung sử dụng đạn súng lục và bắn từ vai hoặc hông.

A medium-sized automatic firearm using pistol ammunition and fired from the shoulder or hip.

Ví dụ

The police officer carried a sub machine gun during the riot.

Cảnh sát mang theo khẩu súng máy phóng thủy khi bạo loạn.

The criminal was armed with a sub machine gun in the robbery.

Tội phạm được trang bị khẩu súng máy phóng thủy trong vụ cướp.

The soldier used a sub machine gun in the military operation.

Người lính sử dụng khẩu súng máy phóng thủy trong chiến dịch quân sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub machine gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub machine gun

Không có idiom phù hợp