Bản dịch của từ Sub terra trong tiếng Việt

Sub terra

Noun [U/C]Phrase

Sub terra (Noun)

səbtˈɛɹə
səbtˈɛɹə
01

Một địa điểm hoặc khu vực dưới bề mặt trái đất

A place or region under the surface of the earth

Ví dụ

The miners worked in the sub terra to extract precious minerals.

Các thợ mỏ làm việc dưới lòng đất để khai thác khoáng sản quý.

Exploring the sub terra requires specialized equipment and training.

Khám phá dưới lòng đất đòi hỏi trang thiết bị và đào tạo chuyên môn.

The sub terra ecosystem is unique and full of mysterious creatures.

Hệ sinh thái dưới lòng đất độc đáo và đầy sinh vật bí ẩn.

Sub terra (Phrase)

səbtˈɛɹə
səbtˈɛɹə
01

Cụm từ tiếng latin có nghĩa là 'dưới lòng đất'

Latin phrase meaning 'under the earth'

Ví dụ

The tomb was located sub terra, beneath the church.

Mộ cách nơi thờ phụng sub terra.

Archaeologists found ancient artifacts sub terra during the excavation.

Nhà khảo cổ học phát hiện hiện vật cổ xưa sub terra khi khai quật.

Legends speak of hidden treasures sub terra waiting to be discovered.

Huyền thoại kể về kho báu ẩn sub terra đang chờ được khám phá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub terra

Không có idiom phù hợp