Bản dịch của từ Sub terra trong tiếng Việt
Sub terra
Noun [U/C]Phrase
Sub terra (Noun)
səbtˈɛɹə
səbtˈɛɹə
Ví dụ
The miners worked in the sub terra to extract precious minerals.
Các thợ mỏ làm việc dưới lòng đất để khai thác khoáng sản quý.
Exploring the sub terra requires specialized equipment and training.
Khám phá dưới lòng đất đòi hỏi trang thiết bị và đào tạo chuyên môn.
Sub terra (Phrase)
səbtˈɛɹə
səbtˈɛɹə
Ví dụ
The tomb was located sub terra, beneath the church.
Mộ cách nơi thờ phụng sub terra.
Archaeologists found ancient artifacts sub terra during the excavation.
Nhà khảo cổ học phát hiện hiện vật cổ xưa sub terra khi khai quật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sub terra
Không có idiom phù hợp