Bản dịch của từ Subaerated trong tiếng Việt

Subaerated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subaerated (Adjective)

sˈubɚˌeɪtɨd
sˈubɚˌeɪtɨd
01

Chỉ định đồng xu (bạc) giả có lõi kim loại cơ bản.

Designating a counterfeit silver coin with a base metal core.

Ví dụ

The subaerated coins misled many people during the economic crisis.

Những đồng xu giả mạo đã lừa dối nhiều người trong khủng hoảng kinh tế.

Subaerated currency is not accepted in any official transactions.

Tiền tệ giả mạo không được chấp nhận trong bất kỳ giao dịch chính thức nào.

Are subaerated coins still circulating in the market today?

Liệu những đồng xu giả mạo có còn lưu hành trên thị trường hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subaerated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subaerated

Không có idiom phù hợp