Bản dịch của từ Subaerated trong tiếng Việt
Subaerated
Subaerated (Adjective)
Chỉ định đồng xu (bạc) giả có lõi kim loại cơ bản.
Designating a counterfeit silver coin with a base metal core.
The subaerated coins misled many people during the economic crisis.
Những đồng xu giả mạo đã lừa dối nhiều người trong khủng hoảng kinh tế.
Subaerated currency is not accepted in any official transactions.
Tiền tệ giả mạo không được chấp nhận trong bất kỳ giao dịch chính thức nào.
Are subaerated coins still circulating in the market today?
Liệu những đồng xu giả mạo có còn lưu hành trên thị trường hôm nay không?
Từ "subaerated" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mô tả trạng thái không khí có mặt trong một môi trường bên dưới bề mặt. Trong lĩnh vực khoa học đất và sinh thái học, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại đất có không khí lưu thông không đủ, dẫn đến ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của thực vật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "subaerated" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "aerare" có nghĩa là "khí" hoặc "không khí". Lịch sử của từ này gắn liền với các lĩnh vực như khoa học và nông nghiệp, mô tả trạng thái của đất hoặc môi trường có sự hiện diện của không khí ở mức độ nhất định. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc cung cấp độ thông thoáng cho các chất liệu, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát khí trong quá trình phát triển thực vật và các hệ sinh thái khác.
Từ "subaerated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học môi trường hoặc nông nghiệp, đề cập đến sự hiện diện của không khí trong đất. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này có thể liên quan đến nghiên cứu đất, thủy văn và các phương pháp canh tác cải tiến.