Bản dịch của từ Subdelegado trong tiếng Việt
Subdelegado

Subdelegado (Noun)
Ở các quốc gia nói tiếng tây ban nha hoặc tiếng bồ đào nha: bất kỳ quan chức nào thực hiện thẩm quyền được ủy quyền; cụ thể là một cấp dưới chính thức của một người có ý định, có thẩm quyền đối với việc ủy quyền phụ (bây giờ là lịch sử).
In spanish or portuguesespeaking countries any of various officials exercising delegated authority specifically an official subordinate to an intendant having authority over a subdelegación now historical.
The subdelegado managed local resources in the community effectively last year.
Subdelegado đã quản lý tài nguyên địa phương trong cộng đồng hiệu quả năm ngoái.
The subdelegado did not attend the social meeting on community development.
Subdelegado đã không tham dự cuộc họp xã hội về phát triển cộng đồng.
Is the subdelegado responsible for social programs in our neighborhood?
Subdelegado có chịu trách nhiệm về các chương trình xã hội trong khu phố của chúng ta không?
Từ "subdelegado" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là một người được chỉ định để thay mặt cho một người khác, thường trong các công việc hành chính hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, "subdelegado" có thể chỉ đến người đại diện trong một cơ quan nhà nước. Ở một số quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, vai trò này còn có thể liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ thay mặt cho người có thẩm quyền cao hơn. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Mỹ, vì đây là thuật ngữ không phổ biến trong ngôn ngữ Anh.
Từ "subdelegado" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subdelegatus", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "delegatus" có nghĩa là "được ủy quyền". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm ủy quyền, thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính để chỉ người được chỉ định thực hiện các nhiệm vụ cụ thể thay mặt cho một cá nhân hay cơ quan có thẩm quyền cao hơn. Ngày nay, "subdelegado" thường được áp dụng trong các hệ thống chính phủ hoặc quản lý, thể hiện vai trò của người đại diện phụ trách các công việc cụ thể.
Từ "subdelegado" không phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh hành chính hoặc pháp lý, nơi chỉ về một người được ủy quyền thực hiện nhiệm vụ thay cho một người khác. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ này mang ý nghĩa là người đại diện hoặc người được giao quyền hạn cụ thể. Trong các tình huống thông dụng, "subdelegado" thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý, chính quyền địa phương hoặc các cơ quan tổ chức. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tiếng Anh có thể hạn chế, ngoại trừ các lĩnh vực liên quan đến chính trị hoặc quản lý.