Bản dịch của từ Intendant trong tiếng Việt
Intendant

Intendant (Noun)
Người quản lý một nhà hát opera hoặc rạp hát.
The administrator of an opera house or theatre.
The intendant of the opera house organized a charity event last week.
Người quản lý nhà hát opera đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.
The intendant did not approve the new play for the upcoming season.
Người quản lý không chấp thuận vở kịch mới cho mùa tới.
Is the intendant responsible for hiring the performers at the theater?
Người quản lý có trách nhiệm tuyển dụng các nghệ sĩ tại nhà hát không?
Chức danh được trao cho một quan chức hoặc quản trị viên cấp cao, đặc biệt là ở pháp, tây ban nha, bồ đào nha hoặc một trong các thuộc địa của họ.
A title given to a highranking official or administrator especially in france spain portugal or one of their colonies.
The intendant of Paris managed the city's social programs effectively.
Intendant của Paris đã quản lý các chương trình xã hội hiệu quả.
The intendant did not address the community's needs during the meeting.
Intendant đã không giải quyết nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp.
Is the intendant responsible for social welfare in the region?
Intendant có chịu trách nhiệm về phúc lợi xã hội trong khu vực không?
Từ "intendant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là người quản lý hoặc giám sát một tổ chức hoặc đơn vị, thường liên quan đến quản lý hành chính trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế hay văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật, với phiên bản viết tắt là "intendant". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi rất nhẹ tại các khu vực khác nhau.
Từ "intendant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "intendant", xuất phát từ động từ Latin "intendere", nghĩa là "nhắm đến" hoặc "tập trung vào". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các quan chức nhà nước có trách nhiệm quản lý hành chính trong các khu vực địa lý cụ thể. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người lãnh đạo hoặc giám sát các hoạt động trong tổ chức, thể hiện mối liên hệ giữa quyền lực và sự quản lý.
Từ "intendant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc tổ chức sự kiện. Trong phần Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa. Ở phần Writing và Speaking, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các vị trí quản lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chính trị hoặc hành chính, từ này chỉ những người đảm nhiệm các trách nhiệm nhất định trong quản lý công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



