Bản dịch của từ Subentry trong tiếng Việt
Subentry

Subentry (Noun)
Trong danh mục, từ điển, mục lục, v.v.: mục nhập là một phần của mục nhập lớn hơn; một mục phụ.
In a catalogue dictionary index etc an entry which forms part of a larger entry a subsidiary entry.
The social studies textbook lists a subentry on community service.
Sách giáo khoa nghiên cứu xã hội liệt kê một mục phụ về dịch vụ cộng đồng.
There is no subentry for volunteer work in the index.
Không có mục phụ nào cho công việc tình nguyện trong mục lục.
Is there a subentry about social activism in this resource?
Có mục phụ nào về hoạt động xã hội trong tài liệu này không?
Từ "subentry" là một thuật ngữ trong từ điển học, chỉ một mục con của một mục chính trong từ điển hoặc tài liệu tham khảo, thường cung cấp thông tin chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ hoặc chủ đề chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subentry" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh từ điển Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các ấn phẩm học thuật và từ điển chuyên ngành.
Từ "subentry" bắt nguồn từ tiếng Latin, với thành phần "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "theo" và "entry" từ "intra", có nghĩa là "vào" hoặc "đi vào". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện tại, chỉ một mục nhỏ hơn hoặc phụ thuộc trong một danh sách lớn hơn, chẳng hạn như từ điển hoặc tài liệu. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của cấu trúc văn bản, nơi các mục con được phân loại để thuận tiện cho việc tìm kiếm và tham khảo.
Từ "subentry" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà ngữ cảnh thường liên quan đến cấu trúc hoặc tổ chức thông tin. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về từ điển hoặc các tài liệu kỹ thuật. Ngoài ra, "subentry" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt khi đề cập đến các mục con trong danh mục, từ điển hoặc tài liệu tham khảo.