Bản dịch của từ Subentry trong tiếng Việt

Subentry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subentry (Noun)

sˈubəntɹi
sˈubəntɹi
01

Trong danh mục, từ điển, mục lục, v.v.: mục nhập là một phần của mục nhập lớn hơn; một mục phụ.

In a catalogue dictionary index etc an entry which forms part of a larger entry a subsidiary entry.

Ví dụ

The social studies textbook lists a subentry on community service.

Sách giáo khoa nghiên cứu xã hội liệt kê một mục phụ về dịch vụ cộng đồng.

There is no subentry for volunteer work in the index.

Không có mục phụ nào cho công việc tình nguyện trong mục lục.

Is there a subentry about social activism in this resource?

Có mục phụ nào về hoạt động xã hội trong tài liệu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subentry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subentry

Không có idiom phù hợp