Bản dịch của từ Subjectivism trong tiếng Việt

Subjectivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjectivism (Noun)

səbdʒˈɛktəvɪzəm
səbdʒˈɛktəvɪzəm
01

Học thuyết cho rằng kiến thức chỉ mang tính chủ quan và không có sự thật bên ngoài hay khách quan.

The doctrine that knowledge is merely subjective and that there is no external or objective truth.

Ví dụ

Subjectivism influences many people's views on social justice issues today.

Chủ nghĩa chủ quan ảnh hưởng đến quan điểm của nhiều người về công bằng xã hội hôm nay.

Many critics argue that subjectivism undermines objective social research.

Nhiều nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa chủ quan làm suy yếu nghiên cứu xã hội khách quan.

Is subjectivism a valid approach to understanding social dynamics?

Chủ nghĩa chủ quan có phải là một cách tiếp cận hợp lệ để hiểu các động lực xã hội không?

Subjectivism can hinder critical thinking in IELTS writing and speaking tasks.

Chủ quan có thể cản trở tư duy phê bình trong các bài viết và phát biểu IELTS.

Some test takers mistakenly believe subjectivism is encouraged by examiners.

Một số thí sinh sai lầm tin rằng chủ quan được khuyến khích bởi giám khảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subjectivism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjectivism

Không có idiom phù hợp