Bản dịch của từ Subletting trong tiếng Việt

Subletting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subletting (Verb)

sˈʌblɨtɨŋ
sˈʌblɨtɨŋ
01

Cho thuê hoặc cho thuê (tài sản) cho một bên khác.

Lease or rent (a property) to another party.

Ví dụ

She sublet her apartment to a friend during her trip.

Cô ấy cho thuê căn hộ của mình cho một người bạn trong chuyến du lịch của mình.

He sublets his office space to startups looking for temporary locations.

Anh ấy cho thuê không gian văn phòng của mình cho các startup đang tìm kiếm địa điểm tạm thời.

The company sublets part of its warehouse to reduce costs.

Công ty cho thuê một phần kho của mình để giảm chi phí.

Dạng động từ của Subletting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublet

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublet

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subletting

Subletting (Noun)

sˈʌblɨtɨŋ
sˈʌblɨtɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành cho thuê lại một tài sản.

The action or practice of subletting a property.

Ví dụ

Subletting can be a solution for students studying abroad.

Cho thuê nhà con có thể là giải pháp cho sinh viên du học.

The subletting agreement should be carefully reviewed before signing.

Hợp đồng cho thuê nhà con nên được xem xét cẩn thận trước khi ký.

Subletting a room in a shared apartment is common among young professionals.

Cho thuê phòng trong căn hộ chung cư là phổ biến giữa các chuyên gia trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subletting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subletting

Không có idiom phù hợp