Bản dịch của từ Subletting trong tiếng Việt
Subletting

Subletting (Verb)
She sublet her apartment to a friend during her trip.
Cô ấy cho thuê căn hộ của mình cho một người bạn trong chuyến du lịch của mình.
He sublets his office space to startups looking for temporary locations.
Anh ấy cho thuê không gian văn phòng của mình cho các startup đang tìm kiếm địa điểm tạm thời.
The company sublets part of its warehouse to reduce costs.
Công ty cho thuê một phần kho của mình để giảm chi phí.
Dạng động từ của Subletting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublet |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublet |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subletting |
Subletting (Noun)
Subletting can be a solution for students studying abroad.
Cho thuê nhà con có thể là giải pháp cho sinh viên du học.
The subletting agreement should be carefully reviewed before signing.
Hợp đồng cho thuê nhà con nên được xem xét cẩn thận trước khi ký.
Subletting a room in a shared apartment is common among young professionals.
Cho thuê phòng trong căn hộ chung cư là phổ biến giữa các chuyên gia trẻ.
Họ từ
Subletting, hay còn gọi là "cho thuê lại", là hành động mà người thuê nhà cho phép một cá nhân khác sử dụng toàn bộ hoặc một phần của căn hộ hoặc tài sản mà mình đang thuê. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt về quy định pháp lý và các thực tiễn liên quan đến hợp đồng thuê. Sự khác biệt này thường phản ánh trong văn hóa thuê nhà của từng khu vực và có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.
Từ "subletting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "letting" bắt nguồn từ từ "lett" có nghĩa là "cho thuê". Trong lịch sử, "subletting" diễn tả hành động cho thuê một tài sản mà người thuê ban đầu vẫn giữ quyền sở hữu hợp pháp. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc cho thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản mà người thuê đang chiếm hữu, làm rõ sự phức tạp trong các giao dịch cho thuê.
Từ "subletting" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về nhà ở và hợp đồng cho thuê. Trong các tình huống hàng ngày, "subletting" thường được sử dụng khi người thuê muốn cho thuê lại một phần hoặc toàn bộ bất động sản mà họ đang thuê, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý và tài chính. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trao đổi về quyền sở hữu và quản lý bất động sản.