Bản dịch của từ Subletting trong tiếng Việt
Subletting
VerbNoun [U/C]
Subletting (Verb)
sˈʌblɨtɨŋ
sˈʌblɨtɨŋ
Ví dụ
She sublet her apartment to a friend during her trip.
Cô ấy cho thuê căn hộ của mình cho một người bạn trong chuyến du lịch của mình.
He sublets his office space to startups looking for temporary locations.
Anh ấy cho thuê không gian văn phòng của mình cho các startup đang tìm kiếm địa điểm tạm thời.
Subletting (Noun)
sˈʌblɨtɨŋ
sˈʌblɨtɨŋ
Ví dụ
Subletting can be a solution for students studying abroad.
Cho thuê nhà con có thể là giải pháp cho sinh viên du học.
The subletting agreement should be carefully reviewed before signing.
Hợp đồng cho thuê nhà con nên được xem xét cẩn thận trước khi ký.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subletting
Không có idiom phù hợp