Bản dịch của từ Subletting trong tiếng Việt

Subletting

VerbNoun [U/C]

Subletting (Verb)

sˈʌblɨtɨŋ
sˈʌblɨtɨŋ
01

Cho thuê hoặc cho thuê (tài sản) cho một bên khác

Lease or rent (a property) to another party

Ví dụ

She sublet her apartment to a friend during her trip.

Cô ấy cho thuê căn hộ của mình cho một người bạn trong chuyến du lịch của mình.

He sublets his office space to startups looking for temporary locations.

Anh ấy cho thuê không gian văn phòng của mình cho các startup đang tìm kiếm địa điểm tạm thời.

Subletting (Noun)

sˈʌblɨtɨŋ
sˈʌblɨtɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành cho thuê lại một tài sản

The action or practice of subletting a property

Ví dụ

Subletting can be a solution for students studying abroad.

Cho thuê nhà con có thể là giải pháp cho sinh viên du học.

The subletting agreement should be carefully reviewed before signing.

Hợp đồng cho thuê nhà con nên được xem xét cẩn thận trước khi ký.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subletting

Không có idiom phù hợp