Bản dịch của từ Submersed trong tiếng Việt
Submersed

Submersed (Verb)
Phân từ quá khứ của chìm.
Past participle of submerse.
Many communities were submersed in water during the recent flooding.
Nhiều cộng đồng đã bị ngập trong nước trong trận lũ gần đây.
The city was not submersed during the last heavy rain.
Thành phố đã không bị ngập trong trận mưa lớn lần trước.
Was the neighborhood submersed after the storm hit last week?
Khu phố có bị ngập sau cơn bão tấn công tuần trước không?
Họ từ
Từ "submersed" là dạng quá khứ của động từ "submerse", có nghĩa là chìm trong nước hoặc một môi trường chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng hơn trong văn viết và có thể được thay thế bởi "submerged" trong nhiều ngữ cảnh. Cả hai từ này thể hiện trạng thái bị ngập, tuy nhiên "submerged" phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong cả văn phong chuyên môn và hàng ngày.
Từ "submersed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "submergere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "mergere" có nghĩa là "nhúng" hoặc "chìm". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 và chủ yếu để chỉ hành động nhúng, chôn vùi dưới nước hoặc chất lỏng. Sự kết hợp giữa hai phần nguyên tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh trạng thái bị chìm hoặc nhúng hoàn toàn vào một môi trường khác.
Từ "submersed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến khoa học hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng để mô tả đối tượng được chìm dưới nước, như trong nghiên cứu về hệ sinh thái biển hoặc khảo sát thủy văn. Ngoài ra, "submersed" cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về công nghệ hoặc tiến bộ kỹ thuật liên quan đến các thiết bị hoạt động dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
