Bản dịch của từ Submersed trong tiếng Việt

Submersed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submersed (Verb)

səbmˈɝɹst
səbmˈɝst
01

Phân từ quá khứ của chìm.

Past participle of submerse.

Ví dụ

Many communities were submersed in water during the recent flooding.

Nhiều cộng đồng đã bị ngập trong nước trong trận lũ gần đây.

The city was not submersed during the last heavy rain.

Thành phố đã không bị ngập trong trận mưa lớn lần trước.

Was the neighborhood submersed after the storm hit last week?

Khu phố có bị ngập sau cơn bão tấn công tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submersed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next phase, plastic pieces are in a specially made cleaning solution to eliminate bacteria and impurities before being turned into pellets by a pelletizer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Submersed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.