Bản dịch của từ Submerses trong tiếng Việt
Submerses

Submerses (Verb)
The charity submerses its resources in community projects every year.
Tổ chức từ thiện đưa nguồn lực vào các dự án cộng đồng hàng năm.
They do not submerse their funds in untested social programs.
Họ không đưa quỹ vào các chương trình xã hội chưa được thử nghiệm.
Does the organization submerse itself in local issues effectively?
Tổ chức có tham gia vào các vấn đề địa phương hiệu quả không?
The flood submerses many homes in New Orleans every year.
Lũ lụt làm ngập nhiều ngôi nhà ở New Orleans mỗi năm.
The city does not submerse its parks during heavy rain.
Thành phố không làm ngập các công viên trong mưa lớn.
Does the rising sea level submerse coastal cities like Miami?
Mực nước biển dâng có làm ngập các thành phố ven biển như Miami không?
She submerses herself in community service every weekend at the shelter.
Cô ấy hoàn toàn tham gia vào hoạt động cộng đồng mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
He does not submerse in social media; he prefers real-life interactions.
Anh ấy không tham gia vào mạng xã hội; anh ấy thích giao tiếp thực tế.
Do you submerse in local events to meet new people?
Bạn có tham gia vào các sự kiện địa phương để gặp gỡ người mới không?
Họ từ
Từ "submerses" là dạng động từ có nghĩa là "nhấn chìm", "ngâm" hoặc "đu đưa xuống nước". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho một vật thể bị ngập hoàn toàn trong chất lỏng. Phiên bản Anh-Anh không khác biệt so với phiên bản Anh-Mỹ trong phát âm và nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh có thể khác nhau. Từ này ít gặp trong tiếng nói hàng ngày và thường được sử dụng trong văn phong khoa học hoặc kỹ thuật.