Bản dịch của từ Submit a tender trong tiếng Việt

Submit a tender

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submit a tender (Verb)

səbmˈɪt ə tˈɛndɚ
səbmˈɪt ə tˈɛndɚ
01

Đệ trình một đề nghị hoặc đề xuất chính thức để xem xét.

Present a formal offer or proposal for consideration.

Ví dụ

Many companies submit a tender for the community park project.

Nhiều công ty nộp hồ sơ thầu cho dự án công viên cộng đồng.

They do not submit a tender for the social housing development.

Họ không nộp hồ sơ thầu cho dự án nhà ở xã hội.

Did your organization submit a tender for the local school renovation?

Tổ chức của bạn có nộp hồ sơ thầu cho việc cải tạo trường địa phương không?

02

Chính thức giao nộp tài liệu hoặc đơn xin.

Formally hand over documents or applications.

Ví dụ

Many companies submit a tender for the community park project.

Nhiều công ty nộp hồ sơ thầu cho dự án công viên cộng đồng.

They do not submit a tender for social housing projects.

Họ không nộp hồ sơ thầu cho các dự án nhà ở xã hội.

Do you submit a tender for the local charity event?

Bạn có nộp hồ sơ thầu cho sự kiện từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submit a tender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submit a tender

Không có idiom phù hợp