Bản dịch của từ Submit a tender trong tiếng Việt
Submit a tender

Submit a tender (Verb)
Đệ trình một đề nghị hoặc đề xuất chính thức để xem xét.
Present a formal offer or proposal for consideration.
Many companies submit a tender for the community park project.
Nhiều công ty nộp hồ sơ thầu cho dự án công viên cộng đồng.
They do not submit a tender for the social housing development.
Họ không nộp hồ sơ thầu cho dự án nhà ở xã hội.
Did your organization submit a tender for the local school renovation?
Tổ chức của bạn có nộp hồ sơ thầu cho việc cải tạo trường địa phương không?
Many companies submit a tender for the community park project.
Nhiều công ty nộp hồ sơ thầu cho dự án công viên cộng đồng.
They do not submit a tender for social housing projects.
Họ không nộp hồ sơ thầu cho các dự án nhà ở xã hội.
Do you submit a tender for the local charity event?
Bạn có nộp hồ sơ thầu cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Cụm từ "submit a tender" có nghĩa là quá trình nộp một đề xuất chính thức để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một dự án cụ thể, thường là trong bối cảnh đấu thầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và ngành nghề có thể ảnh hưởng đến cách thức trình bày và các điều kiện đi kèm với việc nộp thầu, do đó người sử dụng cần lưu ý đến các quy định cụ thể của từng khu vực hoặc lĩnh vực.