Bản dịch của từ Subnotebook trong tiếng Việt

Subnotebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subnotebook (Noun)

sˈʌbnˈoʊtbʊk
sˈʌbnˈoʊtbʊk
01

Một máy tính xách tay nhỏ, nhẹ, thường có kích thước màn hình dưới 14 inch.

A small lightweight laptop computer typically with a screen size of less than 14 inches.

Ví dụ

John uses a subnotebook for his social media management tasks.

John sử dụng một chiếc subnotebook cho các nhiệm vụ quản lý mạng xã hội.

Many students do not prefer subnotebooks for extensive writing assignments.

Nhiều sinh viên không thích subnotebook cho các bài tập viết dài.

Is a subnotebook suitable for video calls during social events?

Một chiếc subnotebook có phù hợp cho các cuộc gọi video trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subnotebook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subnotebook

Không có idiom phù hợp