Bản dịch của từ Subnotebook trong tiếng Việt
Subnotebook

Subnotebook (Noun)
John uses a subnotebook for his social media management tasks.
John sử dụng một chiếc subnotebook cho các nhiệm vụ quản lý mạng xã hội.
Many students do not prefer subnotebooks for extensive writing assignments.
Nhiều sinh viên không thích subnotebook cho các bài tập viết dài.
Is a subnotebook suitable for video calls during social events?
Một chiếc subnotebook có phù hợp cho các cuộc gọi video trong sự kiện xã hội không?
Từ "subnotebook" chỉ một loại máy tính xách tay có kích thước nhỏ hơn so với các laptop thông thường, thường có màn hình từ 7 đến 12 inch và trọng lượng nhẹ. Loại máy này được thiết kế chủ yếu để phục vụ nhu cầu di động và làm việc cơ bản như lướt web, xem tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể gặp từ "netbook" hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và kích thước màn hình.
Từ "subnotebook" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "nhỏ hơn", kết hợp với "notebook", một từ tiếng Anh chỉ thiết bị máy tính xách tay. Xuất hiện vào những năm 1990, thuật ngữ này chỉ những chiếc máy tính xách tay nhỏ gọn hơn, với kích thước và trọng lượng giảm thiểu. Ngày nay, "subnotebook" mang ý nghĩa cụ thể hơn về những thiết bị di động, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo chức năng cơ bản, phục vụ nhu cầu di chuyển của người dùng.
Từ "subnotebook" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về công nghệ. Trong môi trường học thuật, "subnotebook" thường được sử dụng để chỉ các máy tính xách tay nhỏ gọn, phục vụ cho mục đích di động. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, giáo dục trực tuyến và thiết bị điện tử cá nhân.