Bản dịch của từ Subprocess trong tiếng Việt

Subprocess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subprocess (Noun)

səbpɹˈeɪsɨz
səbpɹˈeɪsɨz
01

Một quy trình thứ cấp hoặc phụ trợ.

A secondary or subsidiary process.

Ví dụ

The community center hosts a subprocess for local youth activities.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một quy trình phụ cho các hoạt động thanh niên địa phương.

The city does not have a subprocess for social outreach programs.

Thành phố không có một quy trình phụ cho các chương trình tiếp cận xã hội.

Is there a subprocess for handling community feedback in your town?

Có quy trình phụ nào để xử lý phản hồi cộng đồng ở thị trấn của bạn không?

02

Tin học. trong hệ điều hành đa nhiệm: một tiến trình được bắt đầu bởi một tiến trình khác.

Computing in a multitasking operating system a process initiated by another process.

Ví dụ

The main process created a subprocess for data analysis in social research.

Quá trình chính đã tạo ra một quá trình con để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội.

A subprocess did not finish during the social media data collection.

Một quá trình con đã không hoàn thành trong quá trình thu thập dữ liệu mạng xã hội.

Did the subprocess handle user feedback effectively in the social project?

Quá trình con đã xử lý phản hồi của người dùng hiệu quả trong dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subprocess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subprocess

Không có idiom phù hợp