Bản dịch của từ Subprocess trong tiếng Việt
Subprocess

Subprocess (Noun)
Một quy trình thứ cấp hoặc phụ trợ.
A secondary or subsidiary process.
The community center hosts a subprocess for local youth activities.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một quy trình phụ cho các hoạt động thanh niên địa phương.
The city does not have a subprocess for social outreach programs.
Thành phố không có một quy trình phụ cho các chương trình tiếp cận xã hội.
Is there a subprocess for handling community feedback in your town?
Có quy trình phụ nào để xử lý phản hồi cộng đồng ở thị trấn của bạn không?
Tin học. trong hệ điều hành đa nhiệm: một tiến trình được bắt đầu bởi một tiến trình khác.
Computing in a multitasking operating system a process initiated by another process.
The main process created a subprocess for data analysis in social research.
Quá trình chính đã tạo ra một quá trình con để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội.
A subprocess did not finish during the social media data collection.
Một quá trình con đã không hoàn thành trong quá trình thu thập dữ liệu mạng xã hội.
Did the subprocess handle user feedback effectively in the social project?
Quá trình con đã xử lý phản hồi của người dùng hiệu quả trong dự án xã hội chưa?
"Subprocess" là thuật ngữ chỉ một quá trình con được tạo ra bởi một chương trình (chuỗi lệnh) khác, cho phép thực hiện các tác vụ riêng biệt trong hệ thống máy tính. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "subprocess" mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lập trình, từ này hay được sử dụng trong các ngôn ngữ như Python để điều khiển tiến trình.
Từ "subprocess" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ thuộc" và từ "processus" có nghĩa là "tiến trình" hoặc "quá trình". Khái niệm này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính để chỉ một quá trình con được sinh ra từ một quá trình cha, phục vụ cho mục đích modularization trong lập trình. Sự phát triển này phản ánh cách mà các hệ thống phức tạp có thể được phân chia thành các phần nhỏ hơn để quản lý và thực hiện hiệu quả hơn.
Từ "subprocess" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành thường liên quan đến lập trình và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "subprocess" thường được sử dụng để chỉ một quy trình con trong lập trình máy tính hoặc khi mô tả các bước trong một quy trình phức tạp hơn, như trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.