Bản dịch của từ Subrogate trong tiếng Việt
Subrogate

Subrogate (Verb)
The committee will subrogate the old policy with a new one.
Ủy ban sẽ thay thế chính sách cũ bằng một chính sách mới.
They do not subrogate rights without proper legal procedures.
Họ không thay thế quyền mà không có quy trình pháp lý thích hợp.
Will the company subrogate its current employees with new hires?
Công ty có thay thế nhân viên hiện tại bằng nhân viên mới không?
Họ từ
"Subrogate" là một thuật ngữ pháp lý, chỉ hành động một bên thay thế quyền lợi hoặc nghĩa vụ của bên khác trong một hợp đồng hoặc trong một quyền đòi bồi thường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tổng thể, "subrogate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và bảo hiểm, ám chỉ quá trình mà công ty bảo hiểm lấy lại quyền khởi kiện từ người được bảo hiểm sau khi họ đã bồi thường.
Từ "subrogate" xuất phát từ tiếng Latinh "subrogare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "thay thế", và "rogare" nghĩa là "yêu cầu" hoặc "thỉnh cầu". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các khái niệm pháp lý, nơi một bên được thay thế hoặc thay mặt cho bên khác để thực hiện quyền lợi hoặc nghĩa vụ. Hiện nay, "subrogate" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động chuyển quyền lợi từ người này sang người khác, phản ánh nguyên tắc thay thế trong mối quan hệ pháp lý.
Từ "subrogate" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thay thế một bên trong hợp đồng hoặc quyền lợi, đặc biệt là trong bảo hiểm. Thông thường, từ này xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng bảo hiểm, và nghiên cứu về quyền lợi tài sản, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp