Bản dịch của từ Subrogate trong tiếng Việt
Subrogate
Verb
Subrogate (Verb)
Ví dụ
The committee will subrogate the old policy with a new one.
Ủy ban sẽ thay thế chính sách cũ bằng một chính sách mới.
They do not subrogate rights without proper legal procedures.
Họ không thay thế quyền mà không có quy trình pháp lý thích hợp.
Will the company subrogate its current employees with new hires?
Công ty có thay thế nhân viên hiện tại bằng nhân viên mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subrogate
Không có idiom phù hợp