Bản dịch của từ Subrogate trong tiếng Việt

Subrogate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subrogate (Verb)

01

(luật, ngoại động) thay thế người hoặc vật này bằng người khác.

Law transitive to replace one person or thing with another.

Ví dụ

The committee will subrogate the old policy with a new one.

Ủy ban sẽ thay thế chính sách cũ bằng một chính sách mới.

They do not subrogate rights without proper legal procedures.

Họ không thay thế quyền mà không có quy trình pháp lý thích hợp.

Will the company subrogate its current employees with new hires?

Công ty có thay thế nhân viên hiện tại bằng nhân viên mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subrogate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subrogate

Không có idiom phù hợp