Bản dịch của từ Subrogates trong tiếng Việt
Subrogates

Subrogates (Verb)
Thay thế một người hoặc tổ chức này bằng một người khác trong một vai trò hoặc tình huống cụ thể.
To substitute one person or entity for another in a particular role or situation.
The government subrogates private companies for public transportation services in 2023.
Chính phủ thay thế các công ty tư nhân cho dịch vụ giao thông công cộng năm 2023.
The city does not subrogate community organizations for local health initiatives.
Thành phố không thay thế các tổ chức cộng đồng cho các sáng kiến sức khỏe địa phương.
Does the nonprofit subrogate volunteers for essential services during emergencies?
Liệu tổ chức phi lợi nhuận có thay thế tình nguyện viên cho các dịch vụ thiết yếu trong tình huống khẩn cấp không?
Họ từ
Từ "subrogates" xuất phát từ động từ "subrogate", có nghĩa là quyền thay thế một bên trong hợp đồng hoặc trong một quy trình pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, "subrogates" thường đề cập đến các bên cho phép quyền lợi của họ được chuyển giao sang bên khác, thường là trong tình huống bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, có thể ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "subrogates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subrogare", gồm tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "rogare" nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đề xuất". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc thay thế hoặc bổ nhiệm một người vào vị trí của một người khác trong một hợp đồng hoặc quyền lợi pháp lý. Ngày nay, "subrogates" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và bảo hiểm, ám chỉ hành động mà một bên thay thế một bên khác trong việc yêu cầu đòi bồi thường.
Từ "subrogates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực pháp lý và bảo hiểm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "subrogates" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên liên quan trong các hợp đồng bảo hiểm, khi một bên chuyển nhượng quyền lợi của mình cho bên khác. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong môi trường chuyên môn hoặc văn bản học thuật.