Bản dịch của từ Subrogates trong tiếng Việt

Subrogates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subrogates (Verb)

sˈʌbɹəɡˌeɪts
sˈʌbɹəɡˌeɪts
01

Thay thế một người hoặc tổ chức này bằng một người khác trong một vai trò hoặc tình huống cụ thể.

To substitute one person or entity for another in a particular role or situation.

Ví dụ

The government subrogates private companies for public transportation services in 2023.

Chính phủ thay thế các công ty tư nhân cho dịch vụ giao thông công cộng năm 2023.

The city does not subrogate community organizations for local health initiatives.

Thành phố không thay thế các tổ chức cộng đồng cho các sáng kiến sức khỏe địa phương.

Does the nonprofit subrogate volunteers for essential services during emergencies?

Liệu tổ chức phi lợi nhuận có thay thế tình nguyện viên cho các dịch vụ thiết yếu trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subrogates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subrogates

Không có idiom phù hợp