Bản dịch của từ Subscribes trong tiếng Việt

Subscribes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscribes (Verb)

səbskɹˈaɪbz
səbskɹˈaɪbz
01

Sắp xếp để nhận được một cái gì đó thường xuyên, ví dụ, một tạp chí hoặc tờ báo.

To arrange to receive something regularly for example a magazine or newspaper.

Ví dụ

She subscribes to three magazines about social issues every month.

Cô ấy đăng ký ba tạp chí về các vấn đề xã hội mỗi tháng.

He does not subscribe to any online social platforms.

Anh ấy không đăng ký bất kỳ nền tảng xã hội trực tuyến nào.

Do you subscribe to any newsletters on social welfare topics?

Bạn có đăng ký bất kỳ bản tin nào về các chủ đề phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Subscribes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subscribing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subscribes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to curate a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer subscription plans for full access to premium users while non- are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Subscribes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.