Bản dịch của từ Subscribes trong tiếng Việt
Subscribes

Subscribes (Verb)
She subscribes to three magazines about social issues every month.
Cô ấy đăng ký ba tạp chí về các vấn đề xã hội mỗi tháng.
He does not subscribe to any online social platforms.
Anh ấy không đăng ký bất kỳ nền tảng xã hội trực tuyến nào.
Do you subscribe to any newsletters on social welfare topics?
Bạn có đăng ký bất kỳ bản tin nào về các chủ đề phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Subscribes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subscribing |
Họ từ
Từ "subscribes" là dạng động từ số nhiều của "subscribe", có nghĩa là tham gia hoặc đăng ký nhận thông tin, tạp chí, dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó thường xuyên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đăng ký dịch vụ trực tuyến hay truyền thông. Trong tiếng Anh Anh, "subscribes" cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật số. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách viết chính thức vẫn không có sự khác biệt.
Từ "subscribes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subscribere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "scribere" có nghĩa là "viết". Từ này ban đầu chỉ hành động ký tên vào một tài liệu hoặc bản ghi nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự đồng ý hoặc đăng ký tham gia vào một dịch vụ hoặc tổ chức nào đó. Ngày nay, "subscribes" thường được sử dụng trong bối cảnh của truyền thông kỹ thuật số, nơi người dùng cam kết nhận thông tin từ một nguồn cụ thể.
Từ "subscribes" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ hành động đăng ký nhận thông tin hoặc dịch vụ, như bản tin, tạp chí hoặc dịch vụ trực tuyến. Trên thực tế, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số, nơi người dùng đăng ký nhận thông báo hoặc cập nhật từ các nền tảng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

