Bản dịch của từ Subscribing trong tiếng Việt
Subscribing

Subscribing (Verb)
Subscribing to a newspaper is a good way to stay informed.
Việc đăng ký một tờ báo là cách tốt để cập nhật thông tin.
I'm not interested in subscribing to any magazines at the moment.
Tôi không quan tâm đến việc đăng ký bất kỳ tạp chí nào vào lúc này.
Are you considering subscribing to the online version of the journal?
Bạn có đang xem xét việc đăng ký phiên bản trực tuyến của tạp chí không?
Subscribing to online news is convenient for busy people.
Việc đăng ký tin tức trực tuyến tiện lợi cho người bận rộn.
She stopped subscribing to the local newspaper due to high costs.
Cô ấy đã ngừng đăng ký báo địa phương vì chi phí cao.
Dạng động từ của Subscribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subscribing |
Họ từ
Từ "subscribing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "subscribe", có nghĩa là đăng ký nhận thông tin hoặc dịch vụ một cách thường xuyên, thường là thông qua trả phí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "subscribing" thường đề cập đến việc đăng ký các kênh truyền thông như báo, tạp chí, hoặc dịch vụ trực tuyến, cho thấy sự cam kết đối với nội dung từ các nguồn đó.
Từ "subscribing" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "subscriptio", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "scribere" có nghĩa là "viết". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc ghi danh hoặc cam kết bằng cách ký tên dưới một văn bản. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động đăng ký hoặc thuê bao dịch vụ. Sự kết hợp giữa yếu tố cam kết và ghi danh thể hiện vai trò hiện tại của từ trong ngữ cảnh truyền thông và công nghệ số.
Từ "subscribing" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi nghe và nói, nơi mà nó có thể liên quan đến các tình huống như đăng ký dịch vụ hoặc tham gia vào một cộng đồng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông và giáo dục, đề cập đến việc tham gia hoặc nhận thông tin từ các dịch vụ trực tuyến hoặc tạp chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

