Bản dịch của từ Subscribing trong tiếng Việt

Subscribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscribing(Verb)

səbskɹˈaɪbɪŋ
səbskɹˈaɪbɪŋ
01

Trả tiền để nhận được các bản sao thường xuyên của một tờ báo, tạp chí, v.v.

To pay money to receive regular copies of a newspaper magazine etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Subscribing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subscribing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ