Bản dịch của từ Subscribing trong tiếng Việt

Subscribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscribing (Verb)

01

Trả tiền để nhận được các bản sao thường xuyên của một tờ báo, tạp chí, v.v.

To pay money to receive regular copies of a newspaper magazine etc.

Ví dụ

Subscribing to a newspaper is a good way to stay informed.

Việc đăng ký một tờ báo là cách tốt để cập nhật thông tin.

I'm not interested in subscribing to any magazines at the moment.

Tôi không quan tâm đến việc đăng ký bất kỳ tạp chí nào vào lúc này.

Are you considering subscribing to the online version of the journal?

Bạn có đang xem xét việc đăng ký phiên bản trực tuyến của tạp chí không?

Subscribing to online news is convenient for busy people.

Việc đăng ký tin tức trực tuyến tiện lợi cho người bận rộn.

She stopped subscribing to the local newspaper due to high costs.

Cô ấy đã ngừng đăng ký báo địa phương vì chi phí cao.

Dạng động từ của Subscribing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subscribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subscribing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to curate a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer subscription plans for full access to premium users while non- are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Subscribing

Không có idiom phù hợp