Bản dịch của từ Subsea trong tiếng Việt
Subsea

Subsea (Adjective)
Subsea pipelines are essential for offshore oil extraction.
Ống dẫn dầu dưới biển rất quan trọng cho việc khai thác dầu ngoài khơi.
The company decided against subsea drilling due to environmental concerns.
Công ty quyết định không khoan dưới biển do lo ngại về môi trường.
Are subsea installations more cost-effective than traditional methods for oil extraction?
Các cài đặt dưới biển có hiệu quả về chi phí hơn so với các phương pháp truyền thống để khai thác dầu không?
Từ "subsea" chỉ những hoạt động hoặc công nghệ diễn ra dưới mực nước biển. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khai thác dầu khí, nghiên cứu sinh thái học biển, và xây dựng cơ sở hạ tầng dưới nước. Trong tiếng Anh, "subsea" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong một số trường hợp, người Anh có thể sử dụng từ "submarine" để đề cập đến những khía cạnh tương tự với nghĩa rộng hơn. Tuy nhiên, "subsea" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "subsea" được hình thành từ tiền tố tiếng Latinh "sub-" có nghĩa là "dưới" và từ "sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣ", chỉ biển cả. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí và nghiên cứu môi trường để chỉ các hoạt động hoặc cấu trúc xảy ra dưới mặt nước, nhấn mạnh tới mối liên kết giữa việc khai thác tài nguyên và môi trường biển. Chính sự phát triển công nghệ và nhu cầu khai thác tài nguyên dưới đáy biển đã dẫn đến sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "subsea" thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ biển, khảo sát biển và các phương tiện hoạt động dưới nước, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng tái tạo. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến môi trường hoặc công nghệ. Tần suất sử dụng từ "subsea" trong các ngữ cảnh này khá hạn chế, nhưng nó lại có giá trị chuyên môn cao trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu liên quan đến đại dương học.