Bản dịch của từ Subsequential trong tiếng Việt

Subsequential

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequential (Adjective)

ˌsəb.səˈkwɛn.ʃəl
ˌsəb.səˈkwɛn.ʃəl
01

Theo thứ tự hoặc kế tiếp; thành công.

Following in order or succession succeeding.

Ví dụ

The subsequential events led to a major change in social policy.

Các sự kiện tiếp theo đã dẫn đến một thay đổi lớn trong chính sách xã hội.

The subsequential impacts of the law were not immediately recognized.

Các tác động tiếp theo của luật không được công nhận ngay lập tức.

What subsequential changes occurred after the new social program started?

Những thay đổi tiếp theo nào đã xảy ra sau khi chương trình xã hội mới bắt đầu?

Subsequential (Adverb)

ˌsəb.səˈkwɛn.ʃəl
ˌsəb.səˈkwɛn.ʃəl
01

Xảy ra hoặc đến sau hoặc sau.

Occurring or coming later or after.

Ví dụ

The subsequential events led to a significant change in community policies.

Các sự kiện sau đó đã dẫn đến sự thay đổi quan trọng trong chính sách cộng đồng.

The community did not notice subsequential improvements in their living conditions.

Cộng đồng đã không nhận thấy những cải thiện sau đó trong điều kiện sống của họ.

Will subsequential discussions impact the final decision about the park renovation?

Các cuộc thảo luận sau đó có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng về cải tạo công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsequential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsequential

Không có idiom phù hợp