Bản dịch của từ Subsequential trong tiếng Việt
Subsequential

Subsequential (Adjective)
Theo thứ tự hoặc kế tiếp; thành công.
Following in order or succession succeeding.
The subsequential events led to a major change in social policy.
Các sự kiện tiếp theo đã dẫn đến một thay đổi lớn trong chính sách xã hội.
The subsequential impacts of the law were not immediately recognized.
Các tác động tiếp theo của luật không được công nhận ngay lập tức.
What subsequential changes occurred after the new social program started?
Những thay đổi tiếp theo nào đã xảy ra sau khi chương trình xã hội mới bắt đầu?
Subsequential (Adverb)
The subsequential events led to a significant change in community policies.
Các sự kiện sau đó đã dẫn đến sự thay đổi quan trọng trong chính sách cộng đồng.
The community did not notice subsequential improvements in their living conditions.
Cộng đồng đã không nhận thấy những cải thiện sau đó trong điều kiện sống của họ.
Will subsequential discussions impact the final decision about the park renovation?
Các cuộc thảo luận sau đó có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng về cải tạo công viên không?
Từ "subsequential" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến hoặc xảy ra sau một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, "subsequential" thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, kết quả hoặc biến đổi xảy ra theo sau một hiện tượng trước đó. Từ này không có sự khác biệt lớn trong sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong thực tế, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng "subsequent" trong các ngữ cảnh phổ biến hơn.
Từ "subsequential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với rễ từ "subsequentem", là dạng hiện tại của động từ "subsequi", có nghĩa là "theo sau". Từ này được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra sau một sự kiện khác. Kể từ thế kỷ 17, "subsequential" đã trở thành thuật ngữ thông dụng trong các lĩnh vực học thuật để mô tả mối quan hệ giữa các sự kiện và quá trình, phản ánh tính chất thứ bậc và tuần tự trong diễn tiến.
Từ "subsequential" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra từ vựng và đọc hiểu. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc kết quả theo sau một sự kiện hoặc quyết định nào đó. Từ "subsequential" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và kinh tế, nơi việc chỉ ra mối quan hệ thời gian hậu quả giữa các sự kiện là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp