Bản dịch của từ Subsidiary company trong tiếng Việt
Subsidiary company

Subsidiary company (Noun)
Một công ty được sở hữu hoàn toàn hoặc một phần bởi một công ty khác, được gọi là công ty mẹ.
A company that is completely or partially owned by another company known as the parent company.
Apple has a subsidiary company called Beats Electronics for audio products.
Apple có một công ty con tên là Beats Electronics chuyên sản phẩm âm thanh.
Not every subsidiary company operates independently from its parent company.
Không phải tất cả các công ty con đều hoạt động độc lập với công ty mẹ.
Is Facebook's subsidiary company Instagram popular among teenagers today?
Công ty con Instagram của Facebook có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Apple has a subsidiary company called Beats that sells headphones.
Apple có một công ty con tên là Beats chuyên bán tai nghe.
Facebook does not own a subsidiary company in Vietnam.
Facebook không sở hữu công ty con nào tại Việt Nam.
Does Samsung have a subsidiary company focused on social media?
Samsung có công ty con nào tập trung vào mạng xã hội không?
Một thực thể nhỏ hơn được kiểm soát bởi một tập đoàn lớn hơn.
A smaller entity controlled by a larger corporation.
Apple owns a subsidiary company called Beats Electronics for audio products.
Apple sở hữu một công ty con tên là Beats Electronics cho sản phẩm âm thanh.
Many people do not know about subsidiary companies like Facebook's Instagram.
Nhiều người không biết về các công ty con như Instagram của Facebook.
Is Coca-Cola's subsidiary company Fanta popular among young consumers?
Công ty con Fanta của Coca-Cola có phổ biến với giới trẻ không?
Công ty con (subsidiary company) là một thực thể kinh doanh được thành lập và kiểm soát bởi một công ty mẹ, có thể thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của công ty mẹ đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ một công ty mà có quyền hạn pháp lý riêng biệt nhưng vẫn chịu sự quản lý của công ty mẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp