Bản dịch của từ Subsidiary company trong tiếng Việt
Subsidiary company

Subsidiary company(Noun)
Một công ty được sở hữu hoàn toàn hoặc một phần bởi một công ty khác, được gọi là công ty mẹ.
A company that is completely or partially owned by another company known as the parent company.
Một thực thể nhỏ hơn được kiểm soát bởi một tập đoàn lớn hơn.
A smaller entity controlled by a larger corporation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Công ty con (subsidiary company) là một thực thể kinh doanh được thành lập và kiểm soát bởi một công ty mẹ, có thể thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của công ty mẹ đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ một công ty mà có quyền hạn pháp lý riêng biệt nhưng vẫn chịu sự quản lý của công ty mẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.
Công ty con (subsidiary company) là một thực thể kinh doanh được thành lập và kiểm soát bởi một công ty mẹ, có thể thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của công ty mẹ đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ một công ty mà có quyền hạn pháp lý riêng biệt nhưng vẫn chịu sự quản lý của công ty mẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.
