Bản dịch của từ Substantial performance trong tiếng Việt

Substantial performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial performance (Noun)

səbstˈænʃəl pɚfˈɔɹməns
səbstˈænʃəl pɚfˈɔɹməns
01

Hiệu suất có ý nghĩa hoặc đáng kể về số lượng, mức độ hoặc quy mô.

Performance that is significant or considerable in amount, degree, or extent.

Ví dụ

The charity event raised a substantial performance in funds last year.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền đáng kể năm ngoái.

There was not a substantial performance in community engagement this month.

Không có sự tham gia đáng kể của cộng đồng trong tháng này.

Did the festival show a substantial performance in attracting visitors?

Liệu lễ hội có thu hút khách tham quan một cách đáng kể không?

02

Việc hoàn thành một phần đáng kể của các nghĩa vụ hợp đồng, ngụ ý rằng các mục đích thiết yếu của hợp đồng đã được thực hiện.

The completion of a significant portion of a contract's obligations, implying that the essential purposes of the contract have been fulfilled.

Ví dụ

The charity achieved substantial performance in helping 1,000 homeless people last year.

Tổ chức từ thiện đã hoàn thành một phần đáng kể trong việc giúp 1.000 người vô gia cư năm ngoái.

The school did not show substantial performance in improving student literacy rates.

Trường học không cho thấy sự hoàn thành đáng kể trong việc cải thiện tỷ lệ biết chữ của học sinh.

Did the company demonstrate substantial performance in its community outreach programs?

Công ty có thể hiện sự hoàn thành đáng kể trong các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

03

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến việc thực hiện một hợp đồng theo cách mà nó hoàn thành các mục tiêu chính của thỏa thuận.

A legal term referring to the execution of a contract in such a way that it fulfills the primary objectives of the agreement.

Ví dụ

The charity achieved substantial performance in its fundraising efforts last year.

Tổ chức từ thiện đã đạt được hiệu suất đáng kể trong nỗ lực gây quỹ năm ngoái.

The program did not show substantial performance in reducing poverty rates.

Chương trình không cho thấy hiệu suất đáng kể trong việc giảm tỷ lệ nghèo.

Did the project demonstrate substantial performance in improving community health?

Dự án có thể hiện hiệu suất đáng kể trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substantial performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantial performance

Không có idiom phù hợp