Bản dịch của từ Substantial performance trong tiếng Việt
Substantial performance

Substantial performance (Noun)
Hiệu suất có ý nghĩa hoặc đáng kể về số lượng, mức độ hoặc quy mô.
Performance that is significant or considerable in amount, degree, or extent.
The charity event raised a substantial performance in funds last year.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền đáng kể năm ngoái.
There was not a substantial performance in community engagement this month.
Không có sự tham gia đáng kể của cộng đồng trong tháng này.
Did the festival show a substantial performance in attracting visitors?
Liệu lễ hội có thu hút khách tham quan một cách đáng kể không?
Việc hoàn thành một phần đáng kể của các nghĩa vụ hợp đồng, ngụ ý rằng các mục đích thiết yếu của hợp đồng đã được thực hiện.
The completion of a significant portion of a contract's obligations, implying that the essential purposes of the contract have been fulfilled.
The charity achieved substantial performance in helping 1,000 homeless people last year.
Tổ chức từ thiện đã hoàn thành một phần đáng kể trong việc giúp 1.000 người vô gia cư năm ngoái.
The school did not show substantial performance in improving student literacy rates.
Trường học không cho thấy sự hoàn thành đáng kể trong việc cải thiện tỷ lệ biết chữ của học sinh.
Did the company demonstrate substantial performance in its community outreach programs?
Công ty có thể hiện sự hoàn thành đáng kể trong các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
The charity achieved substantial performance in its fundraising efforts last year.
Tổ chức từ thiện đã đạt được hiệu suất đáng kể trong nỗ lực gây quỹ năm ngoái.
The program did not show substantial performance in reducing poverty rates.
Chương trình không cho thấy hiệu suất đáng kể trong việc giảm tỷ lệ nghèo.
Did the project demonstrate substantial performance in improving community health?
Dự án có thể hiện hiệu suất đáng kể trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?