Bản dịch của từ Substantiation trong tiếng Việt
Substantiation

Substantiation (Noun)
Substantiation is crucial in providing evidence for your IELTS essay.
Chứng minh là rất quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng cho bài luận IELTS của bạn.
Without substantiation, your arguments may lack credibility in the speaking test.
Nếu thiếu chứng minh, các lập luận của bạn có thể thiếu tính đáng tin trong bài thi nói.
Is substantiation necessary to support your viewpoints in IELTS writing tasks?
Liệu chứng minh có cần thiết để ủng hộ quan điểm của bạn trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Substantiation (Noun Countable)
She provided strong substantiation for her argument in the essay.
Cô ấy cung cấp chứng cứ mạnh mẽ cho luận điểm của mình trong bài luận.
There was no substantiation to support his claim during the interview.
Không có bằng chứng nào để hỗ trợ khẳng định của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
Did you include enough substantiation in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm đủ bằng chứng trong bài viết IELTS của mình chưa?
Họ từ
"Substantiation" là một danh từ có nguồn gốc từ từ "substantiate", nghĩa là quá trình cung cấp bằng chứng hoặc lý do để chứng minh một tuyên bố hoặc lập luận nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong môi trường pháp lý hay học thuật, "substantiation" thường được sử dụng để chỉ yêu cầu về chứng minh chứng cứ trong các tranh chấp hoặc nghiên cứu. Từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của bằng chứng trong việc xác nhận tính đúng đắn của thông tin.
Từ "substantiation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "substantiatio", từ "substantia" có nghĩa là "bản chất" hay "cái nằm dưới". Lịch sử từ này phản ánh quá trình diễn giải và phục hồi ý nghĩa cốt lõi của một khái niệm thông qua sự chứng minh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "substantiation" được sử dụng để chỉ hành động cung cấp sự chứng minh hoặc xác nhận cho một lý lẽ hay tuyên bố, nhấn mạnh tầm quan trọng của chứng cứ và lý do trong lập luận.
"Substantiation" là một từ xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luận cứ và chứng minh ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến việc cung cấp minh chứng cho các lập luận trong các chủ đề học thuật. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết nghiên cứu và các tình huống như thảo luận về tính hợp lệ và độ tin cậy của các nguồn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



