Bản dịch của từ Substantiative trong tiếng Việt

Substantiative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantiative (Adjective)

səbstˈæntʃəvˌeɪt
səbstˈæntʃəvˌeɪt
01

Của, liên quan đến, hoặc là một chất hoặc hình thức danh từ.

Of relating to or being a noun substance or form.

Ví dụ

The term 'community' is substantiative in social discussions about unity.

Thuật ngữ 'cộng đồng' có tính chất danh từ trong các cuộc thảo luận xã hội về sự đoàn kết.

Many believe that love is not substantiative in social relationships.

Nhiều người tin rằng tình yêu không có tính chất danh từ trong các mối quan hệ xã hội.

Is the concept of 'identity' substantiative in modern social studies?

Khái niệm 'danh tính' có phải là danh từ trong các nghiên cứu xã hội hiện đại không?

Substantiative (Noun)

səbstˈæntʃəvˌeɪt
səbstˈæntʃəvˌeɪt
01

Một từ thường là danh từ nhưng có thể được dùng như một tính từ.

A word that is often a noun but that can be used as an adjective.

Ví dụ

The term 'social' is a substantiative in many discussions about community.

Thuật ngữ 'xã hội' là một từ thực thể trong nhiều cuộc thảo luận về cộng đồng.

Many people do not recognize 'education' as a substantiative in society.

Nhiều người không nhận ra 'giáo dục' là một từ thực thể trong xã hội.

Is 'freedom' considered a substantiative in social justice conversations?

Liệu 'tự do' có được coi là một từ thực thể trong các cuộc trò chuyện về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substantiative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantiative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.