Bản dịch của từ Substantiative trong tiếng Việt
Substantiative

Substantiative (Adjective)
The term 'community' is substantiative in social discussions about unity.
Thuật ngữ 'cộng đồng' có tính chất danh từ trong các cuộc thảo luận xã hội về sự đoàn kết.
Many believe that love is not substantiative in social relationships.
Nhiều người tin rằng tình yêu không có tính chất danh từ trong các mối quan hệ xã hội.
Is the concept of 'identity' substantiative in modern social studies?
Khái niệm 'danh tính' có phải là danh từ trong các nghiên cứu xã hội hiện đại không?
Substantiative (Noun)
The term 'social' is a substantiative in many discussions about community.
Thuật ngữ 'xã hội' là một từ thực thể trong nhiều cuộc thảo luận về cộng đồng.
Many people do not recognize 'education' as a substantiative in society.
Nhiều người không nhận ra 'giáo dục' là một từ thực thể trong xã hội.
Is 'freedom' considered a substantiative in social justice conversations?
Liệu 'tự do' có được coi là một từ thực thể trong các cuộc trò chuyện về công lý xã hội không?
Họ từ
Từ "substantiative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có nội dung hoặc tính chất thực tế, mang tính chất chính thức hoặc cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, thuật ngữ này thường chỉ đến việc chứng minh sự tồn tại hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết và cách phát âm, do đó nó thường được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "substantiative" có nguồn gốc từ động từ La tinh "substantiāre", có nghĩa là "làm cho có nội dung". Tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "stans" (đứng) kết hợp lại để tạo thành ý nghĩa "có sự hỗ trợ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ các yếu tố có bản chất hiện hữu. Hiện tại, "substantiative" dùng để miêu tả những khía cạnh có tính chất hoặc bản chất quyết định trong một vấn đề hay ý tưởng.
Từ "substantiative" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý để chỉ những yếu tố có tính chất thiết yếu hoặc mang ý nghĩa cơ bản. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận, phân tích hoặc thảo luận về luật pháp, triết học hoặc nghiên cứu khoa học, khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hay yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp