Bản dịch của từ Substantivization trong tiếng Việt

Substantivization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantivization(Noun)

səbstˌæntɨsˈeɪʃən
səbstˌæntɨsˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình chuyển đổi một tính từ (động từ, v.v.) thành một danh từ (thực chất).

The action or process of converting an adjective verb etc into a noun substantive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh