Bản dịch của từ Substantivization trong tiếng Việt
Substantivization

Substantivization (Noun)
Hành động hoặc quá trình chuyển đổi một tính từ (động từ, v.v.) thành một danh từ (thực chất).
The action or process of converting an adjective verb etc into a noun substantive.
The substantivization of 'happy' to 'happiness' is common in English.
Việc chuyển đổi 'happy' thành 'happiness' là phổ biến trong tiếng Anh.
Substantivization does not occur with every adjective in social contexts.
Việc substantivization không xảy ra với mọi tính từ trong bối cảnh xã hội.
Is the substantivization of 'strong' to 'strength' useful in writing?
Liệu việc chuyển đổi 'strong' thành 'strength' có hữu ích trong viết không?
Substantivization là quá trình ngữ pháp mà một từ, thường là một động từ hoặc tính từ, được chuyển đổi thành danh từ. Quá trình này cho phép tạo ra các danh từ trừu tượng hoặc cụ thể từ các loại từ khác. Ví dụ, từ "to decide" (quyết định) có thể trở thành "decision" (quyết định). Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, mặc dù các từ có thể mang nghĩa hơi khác trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "substantivization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "substantivus" nghĩa là "thuộc về danh từ", kết hợp với hậu tố "-ation" chỉ hành động hoặc quá trình. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, dùng để mô tả quá trình chuyển đổi một từ (thường là từ tính từ hoặc động từ) thành danh từ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất ngữ pháp và cấu trúc trong ngôn ngữ, cho thấy sự phát triển và biến đổi trong cách sử dụng từ ngữ.
Từ "substantivization" là thuật ngữ thường gặp trong ngữ pháp và ngôn ngữ học, chỉ quá trình biến đổi một từ từ dạng khác thành danh từ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong phần thi Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc ngôn ngữ và lý thuyết ngữ âm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học, giáo dục văn bản và khi phân tích các đặc điểm ngữ pháp.