Bản dịch của từ Substantivization trong tiếng Việt

Substantivization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantivization (Noun)

səbstˌæntɨsˈeɪʃən
səbstˌæntɨsˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình chuyển đổi một tính từ (động từ, v.v.) thành một danh từ (thực chất).

The action or process of converting an adjective verb etc into a noun substantive.

Ví dụ

The substantivization of 'happy' to 'happiness' is common in English.

Việc chuyển đổi 'happy' thành 'happiness' là phổ biến trong tiếng Anh.

Substantivization does not occur with every adjective in social contexts.

Việc substantivization không xảy ra với mọi tính từ trong bối cảnh xã hội.

Is the substantivization of 'strong' to 'strength' useful in writing?

Liệu việc chuyển đổi 'strong' thành 'strength' có hữu ích trong viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substantivization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantivization

Không có idiom phù hợp