Bản dịch của từ Subterrestrial trong tiếng Việt
Subterrestrial
Subterrestrial (Adjective)
The subterrestrial community thrives beneath the city of New York.
Cộng đồng dưới mặt đất phát triển mạnh mẽ dưới thành phố New York.
There are no subterrestrial habitats in our urban development project.
Không có môi trường sống dưới mặt đất trong dự án phát triển đô thị của chúng tôi.
Are there subterrestrial networks in other cities like Tokyo?
Có mạng lưới dưới mặt đất nào ở các thành phố khác như Tokyo không?
Subterrestrial (Noun)
Là sinh vật sống dưới lòng đất.
An organism that lives underground.
Earthworms are subterrestrial creatures that enrich the soil.
Giun đất là sinh vật sống dưới lòng đất giúp làm giàu đất.
Rats are not subterrestrial animals; they prefer to live above ground.
Chuột không phải là động vật sống dưới lòng đất; chúng thích sống trên mặt đất.
Are moles considered subterrestrial organisms in our ecosystem?
Có phải chuột chũi được coi là sinh vật sống dưới lòng đất trong hệ sinh thái không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Subterrestrial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ “subterrestrial” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "dưới mặt đất". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học tự nhiên, nó thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc thực thể nằm ở dưới bề mặt đất, chẳng hạn như tổ chức sinh thái của đất hoặc khoáng sản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên môn.
Từ "subterrestrial" có nguồn gốc từ hai phần: "sub-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "dưới", và "terra" có nghĩa là "đất" hay "trái đất". Từ này xuất hiện đầu tiên trong văn bản Latin cổ và được sử dụng để chỉ những gì nằm dưới mặt đất. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự sống hoặc các hiện tượng diễn ra dưới bề mặt trái đất, từ kiến thức về địa chất đến các đường hầm và hệ sinh thái ngầm.
Từ "subterrestrial" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất ghi nhận thấp trong bối cảnh nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ đến những hiện tượng hoặc đối tượng nằm dưới mặt đất, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, sinh thái và văn học khoa học viễn tưởng. Sự xuất hiện của nó trong hội thảo kỹ thuật hoặc các nghiên cứu về môi trường cũng có thể được ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp