Bản dịch của từ Subtext trong tiếng Việt
Subtext

Subtext (Noun)
Một chủ đề cơ bản và thường khác biệt trong một đoạn văn hoặc cuộc trò chuyện.
An underlying and often distinct theme in a piece of writing or conversation.
The subtext of her essay explored gender inequality in society.
Phần tiềm tàng của bài luận của cô ấy khám phá bất bình đẳng giới trong xã hội.
There was no subtext of racism in his speech about diversity.
Không có phần tiềm tàng về phân biệt chủng tộc trong bài phát biểu của anh ấy về sự đa dạng.
Did you notice the subtext of unity in the group discussion?
Bạn có nhận ra phần tiềm tàng về sự đoàn kết trong cuộc thảo luận nhóm không?
The subtext of her essay highlighted the importance of equality.
Subtext của bài luận của cô ấy nhấn mạnh sự quan trọng của sự bình đẳng.
There was no subtext of discrimination in his speech.
Không có subtext về phân biệt đối xử trong bài phát biểu của anh ấy.
Từ "subtext" chỉ ý nghĩa ẩn dụ hoặc thông điệp không được thể hiện rõ ràng trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Nó thường được sử dụng trong phân tích văn học và lý thuyết phê bình để miêu tả những tầng ý nghĩa bất ngờ hoặc những động cơ tiềm ẩn. Trong tiếng Anh, "subtext" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với chất giọng và nhấn âm khác biệt.
Từ "subtext" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub" có nghĩa là "dưới" và "textus" có nghĩa là "văn bản". Kết hợp lại, "subtext" chỉ những ý nghĩa tiềm ẩn, không rõ ràng bên dưới bề mặt của một văn bản. Thuật ngữ này được sử dụng trong phân tích văn học và truyền thông để chỉ ra các ý tưởng hoặc thông điệp ngầm mà tác giả muốn truyền đạt, từ đó làm phong phú thêm sự hiểu biết về tác phẩm.
Từ "subtext" thường xuất hiện trong bối cảnh luận văn và phân tích văn học, với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần hiểu sâu hơn về ý nghĩa ẩn dụ. Trong giao tiếp hàng ngày, "subtext" thường được sử dụng khi thảo luận về các thông điệp tiềm ẩn trong văn bản, điện ảnh hoặc trong các mối quan hệ, phản ánh sự phức tạp trong giao tiếp con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp