Bản dịch của từ Subtropically trong tiếng Việt

Subtropically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtropically (Adverb)

səbtɹəpˈɪkəli
səbtɹəpˈɪkəli
01

Ở một vị trí liền kề hoặc giáp vùng nhiệt đới; ở vùng cận nhiệt đới.

In a location adjacent to or bordering on the tropics in the subtropics.

Ví dụ

The subtropically warm climate supports diverse social activities in Miami.

Khí hậu ấm áp cận nhiệt đới hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội ở Miami.

Social gatherings do not happen subtropically during the cold winter months.

Các buổi gặp gỡ xã hội không diễn ra cận nhiệt đới vào mùa đông lạnh.

Are social events more popular subtropically than in temperate regions?

Các sự kiện xã hội có phổ biến hơn cận nhiệt đới so với vùng ôn đới không?

02

Theo cách đặc trưng hoặc gợi nhớ đến vùng cận nhiệt đới; theo kiểu cận nhiệt đới.

In a way characteristic or suggestive of the subtropics in a subtropical manner.

Ví dụ

Many cities grow subtropically, attracting diverse cultures and communities.

Nhiều thành phố phát triển theo cách cận nhiệt đới, thu hút nhiều nền văn hóa.

Not all areas develop subtropically; some remain isolated and traditional.

Không phải tất cả các khu vực phát triển theo cách cận nhiệt đới; một số vẫn giữ truyền thống.

Do you think cities should grow subtropically for better social diversity?

Bạn có nghĩ rằng các thành phố nên phát triển theo cách cận nhiệt đới để đa dạng xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtropically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtropically

Không có idiom phù hợp