Bản dịch của từ Subungulate trong tiếng Việt

Subungulate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subungulate (Noun)

01

Một loài động vật có vú thuộc một nhóm đa dạng có lẽ đã tiến hóa từ động vật móng guốc nguyên thủy, bao gồm voi, linh cẩu, còi báo động và có lẽ cả lợn đất.

A mammal of a diverse group that probably evolved from primitive ungulates comprising the elephants hyraxes sirenians and perhaps the aardvark.

Ví dụ

Elephants are a well-known subungulate species found in Africa and Asia.

Voi là một loài động vật thuộc nhóm subungulate nổi tiếng ở Châu Phi và Châu Á.

Hyraxes are not commonly recognized as subungulate mammals by many people.

Hyrax không được nhiều người công nhận là động vật có vú subungulate.

Are aardvarks considered subungulate mammals in scientific classifications?

Liệu lợn đất có được coi là động vật có vú subungulate trong phân loại khoa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subungulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subungulate

Không có idiom phù hợp