Bản dịch của từ Subungulate trong tiếng Việt
Subungulate

Subungulate (Noun)
Elephants are a well-known subungulate species found in Africa and Asia.
Voi là một loài động vật thuộc nhóm subungulate nổi tiếng ở Châu Phi và Châu Á.
Hyraxes are not commonly recognized as subungulate mammals by many people.
Hyrax không được nhiều người công nhận là động vật có vú subungulate.
Are aardvarks considered subungulate mammals in scientific classifications?
Liệu lợn đất có được coi là động vật có vú subungulate trong phân loại khoa học không?
Từ "subungulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong ngành động vật học để chỉ một nhóm động vật có đặc điểm mô phỏng ungulata (động vật có móng guốc). Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân loại một số loài động vật có cơ thể tương tự nhưng không hoàn toàn đáp ứng tiêu chí của ungulata. Hiện nay, "subungulate" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học, ít phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng.
Từ "subungulate" xuất phát từ tiếng Latin "sub-" nghĩa là "dưới" và "ungulare" nghĩa là "móng vuốt". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật có thực thể khác biệt với các loài móng vuốt phát triển mạnh mẽ, như lợn mỏ, thuộc lớp động vật có vú. Sự kết hợp của các yếu tố từ nguyên thủy đã thể hiện sự phân loại sinh học, thể hiện những nét đặc trưng của nhóm này, đồng thời phản ánh mối quan hệ tiến hóa trong hệ sinh thái.
Từ "subungulate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong phân loại động vật, đề cập đến nhóm động vật có vú có đặc điểm tương tự với động vật có móng guốc. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến nghiên cứu về động vật và sinh thái học.