Bản dịch của từ Subversives trong tiếng Việt
Subversives
Subversives (Noun)
Các thành viên của một nhóm ủng hộ hoặc sử dụng việc lật đổ như một chiến lược.
Members of a group that advocate for or employ subversion as a strategy.
The subversives organized a protest against the government in 2023.
Những người phản động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống chính phủ vào năm 2023.
Many subversives do not believe in peaceful methods of change.
Nhiều người phản động không tin vào các phương pháp thay đổi hòa bình.
Are the subversives planning another demonstration next month?
Liệu những người phản động có kế hoạch biểu tình khác vào tháng sau không?
Many subversives protested against the new law in Washington last month.
Nhiều người phản đối đã biểu tình chống lại luật mới ở Washington tháng trước.
Subversives do not always succeed in changing public opinion on social issues.
Những người phản đối không phải lúc nào cũng thành công trong việc thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
Are subversives necessary for social change in today's political climate?
Liệu những người phản đối có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong khí hậu chính trị ngày nay không?
Người tìm cách phá hoại hoặc lật đổ một hệ thống đã được thiết lập, đặc biệt là một chính phủ hoặc tổ chức.
A person who seeks to undermine or overthrow an established system especially a government or institution.
Many subversives protested against the government during the 2020 elections.
Nhiều người chống đối đã biểu tình chống lại chính phủ trong cuộc bầu cử 2020.
Subversives do not support the current social system in our country.
Những người chống đối không ủng hộ hệ thống xã hội hiện tại của chúng ta.
Are subversives planning another protest in the city next month?
Liệu những người chống đối có kế hoạch biểu tình khác trong thành phố vào tháng tới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Subversives cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp