Bản dịch của từ Subverter trong tiếng Việt

Subverter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subverter (Noun)

sˈəbvɝtɚ
sˈəbvɝtɚ
01

Một người hoặc vật lật đổ, chẳng hạn như một nhà cách mạng.

A person or thing that subverts such as a revolutionary.

Ví dụ

Many activists are seen as subverters of the current social order.

Nhiều nhà hoạt động được coi là những người lật đổ trật tự xã hội hiện tại.

Subverters do not always succeed in changing the system significantly.

Những người lật đổ không phải lúc nào cũng thành công trong việc thay đổi hệ thống.

Are subverters necessary for social change in today's society?

Liệu những người lật đổ có cần thiết cho sự thay đổi xã hội ngày nay không?

Subverter (Verb)

sˈəbvɝtɚ
sˈəbvɝtɚ
01

Để lật đổ hoặc làm suy yếu một cái gì đó, chẳng hạn như một hệ thống hoặc cơ quan có thẩm quyền.

To subvert or undermine something such as a system or authority.

Ví dụ

Activists often subverter unjust laws in society through peaceful protests.

Các nhà hoạt động thường lật đổ các luật bất công trong xã hội qua các cuộc biểu tình hòa bình.

The community does not subverter the local government; they support it instead.

Cộng đồng không lật đổ chính quyền địa phương; họ hỗ trợ nó thay vào đó.

Can social media subverter traditional authority in our communities effectively?

Liệu mạng xã hội có thể lật đổ quyền lực truyền thống trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subverter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subverter

Không có idiom phù hợp