Bản dịch của từ Succorer trong tiếng Việt
Succorer
Succorer (Noun)
Maria is a succorer for homeless people in our community.
Maria là một người giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của chúng tôi.
John is not a succorer during the food drive this year.
John không phải là một người giúp đỡ trong chiến dịch thực phẩm năm nay.
Who is the main succorer for the local charity event?
Ai là người giúp đỡ chính cho sự kiện từ thiện địa phương?
Succorer (Verb)
Để viện trợ, hỗ trợ hoặc bảo vệ; cứu giúp.
To give aid assistance or protection to succor.
Volunteers succorer the homeless during the winter season in Chicago.
Các tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông ở Chicago.
They do not succorer those in need without proper resources.
Họ không giúp đỡ những người cần thiết mà không có nguồn lực thích hợp.
Can organizations succorer more families affected by the economic crisis?
Các tổ chức có thể giúp đỡ nhiều gia đình bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế không?
Họ từ
Từ "succorer" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là người cứu giúp hoặc hỗ trợ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển hoặc ngữ cảnh tôn giáo. Ở cả Anh và Mỹ, từ "succorer" có dạng viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong thực tiễn, sự phổ biến và hiểu biết về từ này chủ yếu là đối với các đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ hoặc văn học, không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "succorer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succurrere", nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". "Succurrere" được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "currere" (chạy), diễn tả hành động đến bên cạnh để trợ giúp. Trong tiếng Anh, từ này đã tồn tại từ thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa giúp đỡ những người đang gặp khó khăn hoặc trong tình trạng nguy cấp, kết nối chặt chẽ với sử dụng hiện tại của nó trong việc chỉ những người cung cấp sự trợ giúp khẩn cấp.
Từ "succorer" không phải là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "succorer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc cứu trợ, đặc biệt là trong văn học cổ điển hoặc văn bản tôn giáo. Từ này mang tính khái quát, thể hiện vai trò của người cứu giúp trong các hoàn cảnh khủng hoảng hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp