Bản dịch của từ Sucralose trong tiếng Việt
Sucralose

Sucralose (Noun)
Many people prefer sucralose over sugar in their drinks.
Nhiều người thích sucralose hơn đường trong đồ uống của họ.
Sucralose is not harmful to health when consumed in moderation.
Sucralose không có hại cho sức khỏe khi tiêu thụ vừa phải.
Is sucralose a better option for those with diabetes?
Sucralose có phải là lựa chọn tốt hơn cho những người mắc bệnh tiểu đường không?
Sucralose là một loại chất tạo ngọt nhân tạo, được phát hiện vào năm 1976 và phổ biến sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một sự thay thế cho đường. Sucralose có độ ngọt gấp 600 lần so với sucrose (đường kính) nhưng không cung cấp calo do cơ thể không hấp thụ được. Tại Anh và Mỹ, sucralose được biết đến với cùng một tên gọi và có cùng công thức hóa học, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong nhãn mác và quy định sử dụng tại từng quốc gia.
Từ "sucralose" xuất phát từ tiếng Latinh, cụ thể là "sucrose", có nghĩa là đường, kết hợp với hậu tố "-lose", thường chỉ các loại đường khác. Sucralose được phát hiện vào năm 1976 và được sử dụng như một chất tạo ngọt nhân tạo. Qua quá trình hydroxyl hóa của sucrose, sucralose được tổng hợp để thay thế đường thực, nhưng vẫn giữ lại vị ngọt mà không cung cấp calo. Điều này kết nối với mục đích sử dụng hiện đại của nó trong việc giảm tiêu thụ năng lượng mà không làm mất đi trải nghiệm vị giác.
Sucralose là một từ không thường gặp trong bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe, và ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự thay thế đường và các sản phẩm ăn kiêng. Sucralose là một chất tạo ngọt nhân tạo, do đó, các nghiên cứu khoa học và bài viết về dinh dưỡng cũng thường đề cập đến nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp