Bản dịch của từ Suffolk trong tiếng Việt

Suffolk

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffolk (Noun)

sˈʌfək
sˈʌfək
01

Một quận ở east anglia, miền đông nước anh.

A county in east anglia in eastern england.

Ví dụ

Suffolk is known for its beautiful coastal towns and nature reserves.

Suffolk nổi tiếng với những thị trấn ven biển và khu bảo tồn thiên nhiên.

Many people do not visit Suffolk for its historical sites.

Nhiều người không đến Suffolk vì các di tích lịch sử.

Is Suffolk a popular destination for social gatherings and events?

Suffolk có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Suffolk (Noun Countable)

sˈʌfək
sˈʌfək
01

Người bản địa hoặc cư dân của suffolk.

A native or inhabitant of suffolk.

Ví dụ

A Suffolk enjoys the rich culture of their hometown every year.

Một người Suffolk thưởng thức văn hóa phong phú của quê hương mỗi năm.

No Suffolk dislikes the annual music festival in Ipswich.

Không có người Suffolk nào không thích lễ hội âm nhạc hàng năm ở Ipswich.

Is a Suffolk participating in the local charity event this weekend?

Có phải một người Suffolk đang tham gia sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suffolk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffolk

Không có idiom phù hợp