Bản dịch của từ Suiting trong tiếng Việt
Suiting

Suiting (Verb)
Phù hợp hoặc có thể chấp nhận được trong một tình huống cụ thể.
Be appropriate or acceptable in a particular situation.
Wearing casual clothes is suiting for a picnic with friends.
Mặc đồ thoải mái phù hợp cho chuyến dã ngoại với bạn bè.
Being rude is not suiting when meeting new people.
Thái độ thô lỗ không phù hợp khi gặp người mới.
Is wearing a suit suiting for a casual dinner party?
Mặc bộ vest có phù hợp cho buổi tiệc tối thoải mái không?
Dạng động từ của Suiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suiting |
Suiting (Noun)
She wore a suiting to the job interview.
Cô ấy mặc một bộ đồ công sở đến buổi phỏng vấn.
He decided against buying the suiting due to its high price.
Anh ấy quyết định không mua bộ đồ công sở vì giá cao.
Did you find the perfect suiting for the formal event?
Bạn có tìm thấy bộ đồ công sở hoàn hảo cho sự kiện trang trọng không?
Họ từ
Từ "suiting" thường được hiểu là chất liệu hoặc quá trình làm trang phục, đặc biệt là vest. Trong tiếng Anh, "suiting" có thể chỉ đến loại vải được sử dụng để may vest hoặc các bộ đồ khác. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang, trong khi ở Anh, nó thường mang nghĩa hẹp hơn, chỉ đề cập đến vải may vest truyền thống. Hình thức phát âm cũng gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai vùng miền.
Từ "suiting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "suit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suitare", mang nghĩa là "đưa ra" hoặc "phù hợp". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ sự phù hợp về mặt trang phục cho đến việc mô tả các bộ đồ may mặc chính thức trong thời trang. Hiện nay, "suiting" thường chỉ các loại vải hoặc thiết kế dành cho trang phục công sở, thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng.
Từ "suiting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nghe, liên quan đến thời trang hoặc các chủ đề về công việc và kinh doanh. Trong các tình huống thông thường, "suiting" thường được sử dụng để chỉ loại vải hoặc trang phục phù hợp cho các dịp trang trọng. Từ này có thể liên quan đến việc lựa chọn đồng phục cho nhân viên hoặc chuẩn bị cho các buổi phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



