Bản dịch của từ Sukiyaki trong tiếng Việt
Sukiyaki

Sukiyaki (Noun)
Sukiyaki was served at the social gathering last Saturday in New York.
Sukiyaki đã được phục vụ tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước ở New York.
Many people did not try sukiyaki during the cultural festival.
Nhiều người đã không thử sukiyaki trong lễ hội văn hóa.
Did you enjoy the sukiyaki at the community event last week?
Bạn có thích sukiyaki tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Sukiyaki là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, chủ yếu được làm từ thịt bò, đậu hũ, và rau củ, được nấu trong một nồi nước dùng ngọt, thường gồm nước tương, đường và mirin. Trong văn hóa ẩm thực, sukiyaki thường được thưởng thức bằng cách nhúng các nguyên liệu vào trứng sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, sự phổ biến của món ăn có thể khác nhau tùy vào văn hóa ẩm thực địa phương.
Từ "sukiyaki" xuất phát từ tiếng Nhật, với "suki" có nghĩa là "cắt" và "yaki" có nghĩa là "nướng". Từ gốc "yaki" bắt nguồn từ động từ "yaku", có nguồn gốc từ tiếng Nhật cổ. Sukiyaki đã phát triển thành một món ăn nổi tiếng, bao gồm thịt bò nướng và rau củ, thường được chế biến tại bàn để tăng tính tương tác trong bữa ăn. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với trải nghiệm ẩm thực tập thể và văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
"Sukiyaki" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ món ăn truyền thống gồm thịt bò, rau và đậu phụ được nấu trong nước sốt từ xì dầu. Trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe hoặc nói liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thực phẩm Nhật Bản, nhà hàng quốc tế hoặc trong các bài viết về ẩm thực, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp