Bản dịch của từ Summarily trong tiếng Việt
Summarily
Summarily (Adverb)
He was summarily dismissed after the incident.
Anh ta đã bị đuổi việc ngay sau vụ việc.
The meeting was summarily canceled due to unforeseen circumstances.
Cuộc họp đã bị hủy bỏ ngay lập tức do những tình huống không lường trước được.
She summarily ended the conversation and left the room abruptly.
Cô ấy cuối cùng đã kết thúc cuộc trò chuyện và đột ngột rời khỏi phòng.
The judge summarily dismissed the case due to lack of evidence.
Thẩm phán đã ngay lập tức bác bỏ vụ án do thiếu bằng chứng.
After the brief hearing, the teacher summarily graded the assignments.
Sau phiên điều trần ngắn gọn, giáo viên đã tóm tắt chấm điểm các bài tập.
The manager summarily approved the proposal without further discussion.
Người quản lý đã nhanh chóng phê duyệt đề xuất mà không cần thảo luận thêm.
Họ từ
Từ "summarily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tóm tắt" hoặc "ngay lập tức", thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định được thực hiện mà không cần diễn giải chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "summarily" có thể chỉ đến một quy trình tố tụng nhanh chóng, không cần đến một phiên tòa dài dòng.
Từ "summarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summarius", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "ngắn gọn". "Summarius" bắt nguồn từ "summus", tức là "cao nhất" hoặc "tổng thể". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm tóm tắt những điểm chính mà không đi vào chi tiết. Đến nay, "summarily" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để diễn tả hành động được thực hiện một cách nhanh chóng và súc tích, không cần phải thảo luận chi tiết.
Từ "summarily" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh tóm tắt hoặc trình bày thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng. Trong các tình huống pháp lý và phân tích văn bản, từ này thường được dùng để chỉ việc xử lý nhanh chóng, không cần quy trình dài dòng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của "summarily" trong giao tiếp hàng ngày tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp