Bản dịch của từ Summarily trong tiếng Việt

Summarily

Adverb

Summarily (Adverb)

səmˈɛɹəli
səmˈɛɹɪli
01

(thời lượng) trong một khoảng thời gian ngắn, trong thời gian ngắn.

(duration) over a short period of time, briefly.

Ví dụ

He was summarily dismissed after the incident.

Anh ta đã bị đuổi việc ngay sau vụ việc.

The meeting was summarily canceled due to unforeseen circumstances.

Cuộc họp đã bị hủy bỏ ngay lập tức do những tình huống không lường trước được.

She summarily ended the conversation and left the room abruptly.

Cô ấy cuối cùng đã kết thúc cuộc trò chuyện và đột ngột rời khỏi phòng.

02

(cách) một cách tóm tắt.

(manner) in a summary manner.

Ví dụ

The judge summarily dismissed the case due to lack of evidence.

Thẩm phán đã ngay lập tức bác bỏ vụ án do thiếu bằng chứng.

After the brief hearing, the teacher summarily graded the assignments.

Sau phiên điều trần ngắn gọn, giáo viên đã tóm tắt chấm điểm các bài tập.

The manager summarily approved the proposal without further discussion.

Người quản lý đã nhanh chóng phê duyệt đề xuất mà không cần thảo luận thêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summarily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summarily

Không có idiom phù hợp