Bản dịch của từ Summarization trong tiếng Việt
Summarization
Summarization (Noun)
Hành động hoặc quá trình tóm tắt một cái gì đó.
The act or process of summarizing something.
The summarization of social issues helps raise awareness among citizens.
Việc tóm tắt các vấn đề xã hội giúp nâng cao nhận thức của công dân.
Her summarization of the community meeting was not very clear.
Việc tóm tắt cuộc họp cộng đồng của cô ấy không rõ ràng.
Is the summarization of social topics necessary for public discussions?
Việc tóm tắt các chủ đề xã hội có cần thiết cho các cuộc thảo luận công cộng không?
Dạng danh từ của Summarization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Summarization | Summarizations |
Summarization (Noun Countable)
The summarization of the report highlighted key social issues in 2022.
Bản tóm tắt của báo cáo đã nêu rõ các vấn đề xã hội chính trong năm 2022.
The summarization does not cover all social aspects of the study.
Bản tóm tắt không đề cập đến tất cả các khía cạnh xã hội của nghiên cứu.
Is the summarization of social trends accurate in this article?
Bản tóm tắt về các xu hướng xã hội trong bài viết này có chính xác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp