Bản dịch của từ Summarization trong tiếng Việt
Summarization

Summarization (Noun)
Hành động hoặc quá trình tóm tắt một cái gì đó.
The act or process of summarizing something.
The summarization of social issues helps raise awareness among citizens.
Việc tóm tắt các vấn đề xã hội giúp nâng cao nhận thức của công dân.
Her summarization of the community meeting was not very clear.
Việc tóm tắt cuộc họp cộng đồng của cô ấy không rõ ràng.
Is the summarization of social topics necessary for public discussions?
Việc tóm tắt các chủ đề xã hội có cần thiết cho các cuộc thảo luận công cộng không?
Dạng danh từ của Summarization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Summarization | Summarizations |
Summarization (Noun Countable)
The summarization of the report highlighted key social issues in 2022.
Bản tóm tắt của báo cáo đã nêu rõ các vấn đề xã hội chính trong năm 2022.
The summarization does not cover all social aspects of the study.
Bản tóm tắt không đề cập đến tất cả các khía cạnh xã hội của nghiên cứu.
Is the summarization of social trends accurate in this article?
Bản tóm tắt về các xu hướng xã hội trong bài viết này có chính xác không?
Họ từ
Từ "summarization" trong tiếng Anh chỉ quá trình rút ra các ý chính từ một văn bản dài, nhằm mục đích làm ngắn gọn nội dung mà vẫn đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng cùng với "summary", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "summary" nhưng ít gặp "summarization". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu.
Từ "summarization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "summarium", có nghĩa là "tóm tắt, tổng hợp". Xuất phát từ "summare", nghĩa là "tổng hợp", thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "summarization" liên quan chặt chẽ đến quá trình rút ra và làm nổi bật những điểm chính từ một văn bản hoặc một thông tin phức tạp, thể hiện kỹ năng điều chỉnh và tinh giản thông tin.
Từ "summarization" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải tóm tắt thông tin từ văn bản hoặc trình bày ý kiến một cách ngắn gọn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, liên quan đến việc tổng hợp và diễn đạt lại nội dung chính của tài liệu, báo cáo hoặc bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



