Bản dịch của từ Summative trong tiếng Việt
Summative

Summative (Adjective)
(giáo dục) biểu thị các hình thức đánh giá được sử dụng để định lượng kết quả giáo dục.
Education denoting forms of assessment used to quantify educational outcomes.
The summative assessment showed that 80% of students excelled in social studies.
Bài kiểm tra tổng kết cho thấy 80% học sinh xuất sắc môn xã hội.
The teacher did not use summative assessments for social projects this year.
Giáo viên không sử dụng bài kiểm tra tổng kết cho các dự án xã hội năm nay.
Are summative assessments effective in measuring social education outcomes?
Các bài kiểm tra tổng kết có hiệu quả trong việc đo lường kết quả giáo dục xã hội không?
Của, liên quan đến, hoặc được tạo ra bởi phép tính tổng.
Of pertaining to or produced by summation.
The summative report evaluated the community's needs for better resources.
Báo cáo tổng hợp đã đánh giá nhu cầu của cộng đồng về nguồn lực.
The summative assessment did not include feedback from local residents.
Đánh giá tổng hợp không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.
Is the summative analysis based on accurate social data from 2022?
Phân tích tổng hợp có dựa trên dữ liệu xã hội chính xác từ năm 2022 không?
Từ "summative" là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục để chỉ những đánh giá tổng kết, nhằm đo lường sự tiến bộ hoặc kết quả học tập của học sinh sau một khoảng thời gian học nhất định. Từ này không có sự khác biệt báo âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng một cách rộng rãi trong các khái niệm như "summative assessment" (đánh giá tổng kết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, các phương pháp đánh giá có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa giáo dục này.
Từ "summative" có nguồn gốc từ động từ Latinh "summare", nghĩa là "tổng hợp". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "sum-" liên quan đến tổng lượng và hậu tố "-ative" chỉ tính chất hoặc năng lực. Trong giáo dục, "summative" được sử dụng để chỉ các đánh giá tổng kết nhằm xác định mức độ hiểu biết của học viên sau một giai đoạn học tập nhất định. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng mục đích tổng hợp thông tin trong bối cảnh giáo dục.
Từ "summative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đánh giá và phản hồi học tập. Trong bối cảnh giáo dục, "summative" thường được sử dụng để chỉ các hình thức đánh giá tổng hợp, như bài kiểm tra cuối kỳ hoặc báo cáo học tập. Từ này thường liên quan đến việc đánh giá kết quả học tập để đưa ra quyết định cuối cùng về hiệu quả của quá trình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp