Bản dịch của từ Quantify trong tiếng Việt
Quantify
Quantify (Verb)
Researchers quantify the impact of social media on mental health.
Các nhà nghiên cứu định lượng tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The study quantifies the relationship between social interactions and happiness levels.
Nghiên cứu định lượng mối quan hệ giữa giao tiếp xã hội và mức độ hạnh phúc.
Data analysts quantify the extent of social inequality in various regions.
Các chuyên gia phân tích dữ liệu định lượng mức độ bất bình đẳng xã hội ở các khu vực khác nhau.
She tried to quantify the number of participants in the study.
Cô ấy đã cố gắng định lượng số lượng người tham gia vào nghiên cứu.
The survey aims to quantify the level of satisfaction among customers.
Cuộc khảo sát nhằm mục tiêu định lượng mức độ hài lòng của khách hàng.
Researchers need to quantify the impact of social media on behavior.
Các nhà nghiên cứu cần định lượng tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi.
Dạng động từ của Quantify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quantify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quantified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quantified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quantifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quantifying |
Họ từ
Động từ "quantify" có nghĩa là xác định hoặc chỉ định kích thước, số lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế và thống kê để phản ánh mức độ hoặc mức giá trị chính xác của dữ liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh quốc trong cả cách phát âm lẫn hình thức viết, từ "quantify" được sử dụng tương tự nhau trong hai biến thể này.
Từ "quantify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "nhiều như thế nào". Từ này được hình thành từ tiền tố "quant-" và hậu tố "-ify", có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Latinh. Trong lịch sử, "quantify" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong toán học và khoa học, diễn tả quá trình xác định số lượng hoặc kích thước của một đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đo lường chính xác và thể hiện một cách định lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "quantify" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và dữ liệu nghiên cứu. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu và doanh nghiệp, trong việc đo lường hoặc xác định quy mô của một hiện tượng. Các tình huống điển hình bao gồm báo cáo nghiên cứu, đánh giá hiệu quả và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp