Bản dịch của từ Quantify trong tiếng Việt
Quantify
Quantify (Verb)
Researchers quantify the impact of social media on mental health.
Các nhà nghiên cứu định lượng tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The study quantifies the relationship between social interactions and happiness levels.
Nghiên cứu định lượng mối quan hệ giữa giao tiếp xã hội và mức độ hạnh phúc.
She tried to quantify the number of participants in the study.
Cô ấy đã cố gắng định lượng số lượng người tham gia vào nghiên cứu.
The survey aims to quantify the level of satisfaction among customers.
Cuộc khảo sát nhằm mục tiêu định lượng mức độ hài lòng của khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp