Bản dịch của từ Quantify trong tiếng Việt
Quantify

Quantify(Verb)
Dạng động từ của Quantify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quantify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quantified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quantified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quantifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quantifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "quantify" có nghĩa là xác định hoặc chỉ định kích thước, số lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế và thống kê để phản ánh mức độ hoặc mức giá trị chính xác của dữ liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh quốc trong cả cách phát âm lẫn hình thức viết, từ "quantify" được sử dụng tương tự nhau trong hai biến thể này.
Từ "quantify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "nhiều như thế nào". Từ này được hình thành từ tiền tố "quant-" và hậu tố "-ify", có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Latinh. Trong lịch sử, "quantify" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong toán học và khoa học, diễn tả quá trình xác định số lượng hoặc kích thước của một đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đo lường chính xác và thể hiện một cách định lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "quantify" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và dữ liệu nghiên cứu. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu và doanh nghiệp, trong việc đo lường hoặc xác định quy mô của một hiện tượng. Các tình huống điển hình bao gồm báo cáo nghiên cứu, đánh giá hiệu quả và phân tích dữ liệu.
Họ từ
Động từ "quantify" có nghĩa là xác định hoặc chỉ định kích thước, số lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế và thống kê để phản ánh mức độ hoặc mức giá trị chính xác của dữ liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh quốc trong cả cách phát âm lẫn hình thức viết, từ "quantify" được sử dụng tương tự nhau trong hai biến thể này.
Từ "quantify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "nhiều như thế nào". Từ này được hình thành từ tiền tố "quant-" và hậu tố "-ify", có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Latinh. Trong lịch sử, "quantify" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong toán học và khoa học, diễn tả quá trình xác định số lượng hoặc kích thước của một đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đo lường chính xác và thể hiện một cách định lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "quantify" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và dữ liệu nghiên cứu. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu và doanh nghiệp, trong việc đo lường hoặc xác định quy mô của một hiện tượng. Các tình huống điển hình bao gồm báo cáo nghiên cứu, đánh giá hiệu quả và phân tích dữ liệu.
