Bản dịch của từ Summer home trong tiếng Việt

Summer home

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer home (Noun)

01

Một ngôi nhà hoặc căn hộ thường xuyên có người ở trong mùa hè, đặc biệt là vào kỳ nghỉ.

A house or apartment habitually occupied during the summer especially on vacation.

Ví dụ

Many families in the city have a summer home by the beach.

Nhiều gia đình ở thành phố có một ngôi nhà hè bên bờ biển.

They enjoy spending weekends at their summer home in the countryside.

Họ thích dành cuối tuần tại ngôi nhà hè ở miền quê.

The couple decided to renovate their summer home near the lake.

Cặp đôi quyết định trang trí lại ngôi nhà hè gần hồ.

Summer home (Phrase)

01

Ngôi nhà thứ hai được sử dụng để nghỉ dưỡng trong mùa hè.

A second home used for vacations during the summer season.

Ví dụ

Many families in the neighborhood own a summer home by the beach.

Nhiều gia đình trong khu phố sở hữu một căn nhà hè bên bờ biển.

During the summer break, they spend time at their summer home.

Trong kỳ nghỉ hè, họ dành thời gian tại căn nhà hè của mình.

The couple enjoys relaxing at their summer home in the countryside.

Cặp đôi thích thư giãn tại căn nhà hè ở nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summer home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summer home

Không có idiom phù hợp