Bản dịch của từ Sunbeamy trong tiếng Việt

Sunbeamy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunbeamy (Adjective)

sˈʌnbˌim
sˈʌnbˌim
01

Đầy ánh nắng hoặc ánh sáng mặt trời tươi sáng.

Full of sunshine or bright sunlight.

Ví dụ

The sunbeamy park was perfect for our family picnic last Saturday.

Công viên đầy nắng thật hoàn hảo cho buổi picnic gia đình tuần trước.

The sunbeamy days do not occur in winter in New York.

Những ngày đầy nắng không xảy ra vào mùa đông ở New York.

Are sunbeamy afternoons common during summer in Los Angeles?

Có phải những buổi chiều đầy nắng là phổ biến vào mùa hè ở Los Angeles không?

Sunbeamy (Noun)

sˈʌnbˌim
sˈʌnbˌim
01

Một nơi hoặc địa điểm sáng sủa, đầy nắng.

A bright sunny place or location.

Ví dụ

The sunbeamy park was perfect for our picnic last Saturday.

Công viên đầy nắng là nơi lý tưởng cho buổi picnic của chúng tôi vào thứ Bảy.

The sunbeamy cafe does not attract many customers on rainy days.

Quán cà phê đầy nắng không thu hút nhiều khách vào những ngày mưa.

Is the sunbeamy beach crowded during summer vacations?

Bãi biển đầy nắng có đông đúc vào kỳ nghỉ hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunbeamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunbeamy

Không có idiom phù hợp