Bản dịch của từ Sunbeamy trong tiếng Việt
Sunbeamy

Sunbeamy (Adjective)
The sunbeamy park was perfect for our family picnic last Saturday.
Công viên đầy nắng thật hoàn hảo cho buổi picnic gia đình tuần trước.
The sunbeamy days do not occur in winter in New York.
Những ngày đầy nắng không xảy ra vào mùa đông ở New York.
Are sunbeamy afternoons common during summer in Los Angeles?
Có phải những buổi chiều đầy nắng là phổ biến vào mùa hè ở Los Angeles không?
Sunbeamy (Noun)
The sunbeamy park was perfect for our picnic last Saturday.
Công viên đầy nắng là nơi lý tưởng cho buổi picnic của chúng tôi vào thứ Bảy.
The sunbeamy cafe does not attract many customers on rainy days.
Quán cà phê đầy nắng không thu hút nhiều khách vào những ngày mưa.
Is the sunbeamy beach crowded during summer vacations?
Bãi biển đầy nắng có đông đúc vào kỳ nghỉ hè không?
Từ "sunbeamy" là một tính từ mô tả ánh sáng mặt trời, thường gợi lên hình ảnh ánh sáng rực rỡ, tươi sáng và ấm áp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "sunbeamy" thường được sử dụng trong văn viết miêu tả các khung cảnh tự nhiên hoặc tâm trạng vui vẻ. Sự sử dụng của nó có thể tạo ra cảm giác tích cực hoặc thể hiện sự lạc quan trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "sunbeamy" có nguồn gốc từ cụm từ "sunbeam", kết hợp giữa từ “sun” (mặt trời) và “beam” (tia sáng) trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Sunbeamy" mô tả những đặc điểm liên quan đến ánh sáng mặt trời, thể hiện sự tươi sáng và năng lượng. Sự kết hợp giữa ánh sáng và cảm giác posotive từ ánh mặt trời đã hình thành nên nghĩa hiện tại, nhấn mạnh trạng thái vui vẻ, ấm áp và sinh động trong ngữ cảnh mô tả.
Từ "sunbeamy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là tính từ miêu tả một trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến ánh sáng mặt trời. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả thời tiết, các khung cảnh tự nhiên tươi sáng, hoặc đặc điểm của một không gian, nhằm nhấn mạnh sự ấm áp và vui vẻ. Sự phổ biến của từ này còn hạn chế trong văn bản học thuật và tiếng Anh chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp