Bản dịch của từ Sundress trong tiếng Việt
Sundress
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Sundress (Noun)
Ví dụ
She looked beautiful in a floral sundress.
Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy hở vai hoa.
He doesn't like wearing sundresses to formal events.
Anh ấy không thích mặc váy hở vai đến các sự kiện trang trọng.
Did you buy a new sundress for the beach party?
Bạn đã mua chiếc váy hở vai mới cho bữa tiệc trên bãi biển chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sundress
Không có idiom phù hợp