Bản dịch của từ Sundress trong tiếng Việt

Sundress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sundress (Noun)

01

Một chiếc váy nhẹ, rộng, không tay, thường có đường viền cổ rộng và dây đeo vai mỏng.

A light loose sleeveless dress typically having a wide neckline and thin shoulder straps.

Ví dụ

She looked beautiful in a floral sundress.

Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy hở vai hoa.

He doesn't like wearing sundresses to formal events.

Anh ấy không thích mặc váy hở vai đến các sự kiện trang trọng.

Did you buy a new sundress for the beach party?

Bạn đã mua chiếc váy hở vai mới cho bữa tiệc trên bãi biển chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sundress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sundress

Không có idiom phù hợp