Bản dịch của từ Sundress trong tiếng Việt
Sundress
Sundress (Noun)
She looked beautiful in a floral sundress.
Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy hở vai hoa.
He doesn't like wearing sundresses to formal events.
Anh ấy không thích mặc váy hở vai đến các sự kiện trang trọng.
Did you buy a new sundress for the beach party?
Bạn đã mua chiếc váy hở vai mới cho bữa tiệc trên bãi biển chưa?
Sundress là một loại trang phục mùa hè, thường được làm từ vải nhẹ và thoải mái, với thiết kế không tay và điển hình là dáng xòe hoặc ôm sát. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, sundress thường liên kết với các dịp dã ngoại hoặc sự kiện ngoài trời. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "sundress" nhưng ít phổ biến hơn, với nhiều thuật ngữ khác để chỉ trang phục mùa hè.
Từ "sundress" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "sun" (mặt trời) và "dress" (váy). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này xuất phát từ những năm 1930, đề cập đến loại váy nhẹ, thoáng mát, thường được mặc vào mùa hè, khi thời tiết ấm áp. Sự kết hợp này phản ánh tính chất mùa hè và phong cách thoải mái mà trang phục này mang lại, gắn liền với hoạt động ngoài trời và những dịp vui tươi.
Từ "sundress" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang mùa hè, lễ hội, và các sự kiện ngoài trời. Sundress thường được nhắc đến trong các bài luận, mô tả về phong cách sống và văn hóa, hoặc trong các cuộc trò chuyện về trang phục mùa hè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp