Bản dịch của từ Sunrise watch trong tiếng Việt
Sunrise watch

Sunrise watch (Noun)
The sunrise watch in New York starts at 6:00 AM daily.
Giờ ngắm bình minh ở New York bắt đầu lúc 6:00 sáng hàng ngày.
Many people do not attend the sunrise watch on weekends.
Nhiều người không tham gia giờ ngắm bình minh vào cuối tuần.
Did you enjoy the sunrise watch during the beach picnic last month?
Bạn có thích giờ ngắm bình minh trong buổi dã ngoại ở bãi biển tháng trước không?
Sunrise watch (Verb)
Để quan sát hoặc quan sát sự xuất hiện đầu tiên của mặt trời vào buổi sáng.
To observe or look out for the first appearance of the sun in the morning.
I will sunrise watch at 6 AM tomorrow with my friends.
Tôi sẽ ngắm bình minh lúc 6 giờ sáng mai với bạn bè.
They do not sunrise watch during winter due to the cold weather.
Họ không ngắm bình minh vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Do you sunrise watch every weekend with your family at the beach?
Bạn có ngắm bình minh mỗi cuối tuần với gia đình ở bãi biển không?
"Sunrise watch" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một loại đồng hồ hoặc thiết bị theo dõi, giúp người dùng quan sát và ghi lại thời gian mặt trời mọc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa. Việc sử dụng cụm từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động thể thao ngoài trời, du lịch và thiên văn học, nơi mà thời điểm mặt trời mọc có ý nghĩa quan trọng trong việc lập kế hoạch.
Cụm từ "sunrise watch" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "sunrise" (bình minh) kết hợp từ "sun" (mặt trời) và "rise" (trỗi dậy). Tiếng Latin gốc là "sol" có nghĩa là "mặt trời". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm về thời gian và sự khởi đầu của một ngày mới, thường được liên kết với sự đổi mới và hy vọng. Sự kết hợp này hiện nay không chỉ mang nghĩa đen mà còn kích thích những cảm xúc và hiện tượng tâm linh trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "sunrise watch" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về thiên nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hoạt động theo dõi và ghi nhận thời điểm mặt trời mọc, đặc biệt trong du lịch và nhiếp ảnh. Điều này thể hiện sự quan tâm đến vẻ đẹp tự nhiên và sự hòa hợp với hơi thở của môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp