Bản dịch của từ Super slab trong tiếng Việt
Super slab

Super slab (Noun)
The super slab of concrete was used for the community center.
Tấm bê tông lớn được sử dụng cho trung tâm cộng đồng.
The super slab is not suitable for small urban parks.
Tấm lớn không phù hợp cho các công viên đô thị nhỏ.
Is the super slab ready for the new playground construction?
Tấm lớn đã sẵn sàng cho việc xây dựng sân chơi mới chưa?
Super slab (Adjective)
Cực kỳ lớn hoặc ấn tượng.
Extremely large or impressive.
The super slab of concrete impressed everyone at the community center.
Tấm bê tông lớn đã gây ấn tượng với mọi người tại trung tâm cộng đồng.
The super slab did not fit in the small park area.
Tấm bê tông lớn không vừa với khu vực công viên nhỏ.
Is the super slab used for the new playground finished yet?
Tấm bê tông lớn cho sân chơi mới đã hoàn thành chưa?
"Super slab" là một thuật ngữ trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng đường cao tốc và hạ tầng giao thông. Nó đề cập đến một loại cấu trúc bê tông dày, thường được dùng để giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng đường, trong khi ở Anh, nó ít được sử dụng hơn và không có phiên bản tương đương phổ biến. Trong cả hai ngữ cảnh, “super slab” chỉ định các tấm bê tông có độ bền cao, có thể chịu được tải trọng lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thuật ngữ "super slab" xuất phát từ tiếng Latinh, với "super" nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", và "slab" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một tảng vật liệu phẳng hoặc dày. Sự kết hợp này phản ánh thiết kế bê tông dày và mạnh, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn. "Super slab" hiện nay được hiểu là lớp bê tông có khả năng chịu lực cao, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật hiện đại trong ngành xây dựng.
Khái niệm "super slab" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về lĩnh vực kỹ thuật xây dựng hoặc kiến trúc. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh mô tả cấu trúc nền móng, nơi nó thể hiện các đặc tính vượt trội của vật liệu hoặc thiết kế. Ngoài ra, "super slab" cũng được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành về kỹ thuật và cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp