Bản dịch của từ Super slab trong tiếng Việt

Super slab

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Super slab (Noun)

sˈupɚ slˈæb
sˈupɚ slˈæb
01

Một mảnh lớn, dày, phẳng của một cái gì đó.

A large thick flat piece of something.

Ví dụ

The super slab of concrete was used for the community center.

Tấm bê tông lớn được sử dụng cho trung tâm cộng đồng.

The super slab is not suitable for small urban parks.

Tấm lớn không phù hợp cho các công viên đô thị nhỏ.

Is the super slab ready for the new playground construction?

Tấm lớn đã sẵn sàng cho việc xây dựng sân chơi mới chưa?

Super slab (Adjective)

sˈupɚ slˈæb
sˈupɚ slˈæb
01

Cực kỳ lớn hoặc ấn tượng.

Extremely large or impressive.

Ví dụ

The super slab of concrete impressed everyone at the community center.

Tấm bê tông lớn đã gây ấn tượng với mọi người tại trung tâm cộng đồng.

The super slab did not fit in the small park area.

Tấm bê tông lớn không vừa với khu vực công viên nhỏ.

Is the super slab used for the new playground finished yet?

Tấm bê tông lớn cho sân chơi mới đã hoàn thành chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/super slab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Super slab

Không có idiom phù hợp