Bản dịch của từ Superannuitant trong tiếng Việt

Superannuitant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superannuitant (Noun)

01

Một người đã nghỉ hưu đang nhận tiền hưu trí quốc gia, lương hưu phổ thông của nhà nước.

A retired person who is receiving national superannuation the universal state pension.

Ví dụ

Mr. Smith is a superannuitant enjoying his retirement benefits.

Ông Smith là một người nhận lương hưu đang tận hưởng quyền lợi nghỉ hưu.

Many superannuitants do not receive enough financial support.

Nhiều người nhận lương hưu không nhận được đủ hỗ trợ tài chính.

Is Mrs. Johnson a superannuitant with a good pension plan?

Bà Johnson có phải là một người nhận lương hưu với kế hoạch hưu trí tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superannuitant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superannuitant

Không có idiom phù hợp