Bản dịch của từ Superannuitant trong tiếng Việt
Superannuitant

Superannuitant (Noun)
Mr. Smith is a superannuitant enjoying his retirement benefits.
Ông Smith là một người nhận lương hưu đang tận hưởng quyền lợi nghỉ hưu.
Many superannuitants do not receive enough financial support.
Nhiều người nhận lương hưu không nhận được đủ hỗ trợ tài chính.
Is Mrs. Johnson a superannuitant with a good pension plan?
Bà Johnson có phải là một người nhận lương hưu với kế hoạch hưu trí tốt không?
Từ "superannuitant" chỉ người nhận lương hưu từ quỹ hưu trí hoặc chương trình bảo hiểm xã hội, thường là những người đã nghỉ hưu. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng tại Australia và New Zealand, và ít phổ biến hơn ở các nước khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "retiree", nhưng "superannuitant" nhấn mạnh hơn về nguồn gốc và quy trình nhận lương hưu, thường liên quan đến các khoản đóng góp hưu trí bắt buộc.
Từ "superannuitant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "super-" nghĩa là "hơn" và "annua" nghĩa là "hàng năm". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ hệ thống lương hưu, nhằm chỉ những người nhận lương hưu vượt quá mức cần thiết cho tuổi tác của họ. Ngày nay, "superannuitant" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đã bước vào giai đoạn nghỉ hưu và nhận trợ cấp từ quỹ hưu trí, phản ánh sự kết hợp giữa phúc lợi xã hội và quản lý tài chính cá nhân.
Từ "superannuitant" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và bảo hiểm, liên quan đến người hưởng lợi từ quỹ hưu trí siêuannuation, đặc biệt tại Úc và New Zealand. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "superannuitant" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ hưu trí hoặc chính sách bảo hiểm xã hội, nhưng không phải là từ vựng thông dụng trong tiếng Anh tổng quát.