Bản dịch của từ Superannuation trong tiếng Việt

Superannuation

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superannuation (Noun)

supəɹænjuˈeɪʃn
supəɹænjuˈeɪʃn
01

Quỹ lương hưu hoặc quỹ hưu trí do người lao động và người sử dụng lao động đóng góp.

A pension or retirement fund contributed to by an employee and their employer.

Ví dụ

Many Australians rely on superannuation for a comfortable retirement.

Nhiều người Úc dựa vào quỹ hưu trí để có một cuộc sống thoải mái.

Not everyone understands the benefits of superannuation in Australia.

Không phải ai cũng hiểu lợi ích của quỹ hưu trí ở Úc.

Is superannuation enough for retirement in today's economy?

Quỹ hưu trí có đủ cho việc nghỉ hưu trong nền kinh tế hiện nay không?

Superannuation (Noun Uncountable)

supəɹænjuˈeɪʃn
supəɹænjuˈeɪʃn
01

Hành động hoặc thực tế của việc rời bỏ một công việc và ngừng làm việc.

The action or fact of leaving a job and ceasing to work.

Ví dụ

Superannuation allows workers to retire comfortably after years of service.

Superannuation cho phép công nhân nghỉ hưu thoải mái sau nhiều năm làm việc.

Many people do not understand superannuation's importance for their future.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của superannuation cho tương lai của họ.

Is superannuation sufficient for a good retirement in the United States?

Superannuation có đủ cho một kỳ nghỉ hưu tốt ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superannuation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superannuation

Không có idiom phù hợp